Đọc nhanh: 青藏铁路 (thanh tàng thiết lộ). Ý nghĩa là: Đường sắt Thanh Hải-Tây Tạng.
Ý nghĩa của 青藏铁路 khi là Danh từ
✪ Đường sắt Thanh Hải-Tây Tạng
Qinghai-Tibet railway
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青藏铁路
- 铁路 公路 遍布全国
- Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
- 他 抄 了 近路 想 穿过 铁路
- Anh ta đi đường tắt và cố gắng băng qua đường sắt.
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 轻便 铁路
- đường sắt tiện lợi.
- 敷设 铁路
- đặt đường ray
- 兴修 铁路
- Khởi công xây dựng tuyến đường sắt.
- 铺设 铁路
- làm đường sắt
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 青藏高原
- Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 宝成线 ( 宝鸡 到 成都 的 铁路 )
- tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 铁血青年
- thanh niên ý chí kiên cường và giàu lòng hi sinh.
- 工人 在 铺 铁路
- Công nhân đang lát đường sắt.
- 铁路桥 全长 6772 米
- Toàn bộ chiều dài cầu sắt là 6772 mét.
- 国家 开辟 了 新 铁路
- Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 这是 沟通 南北 的 新 铁路
- Đây là Đường sắt mới nối liền hai miền Nam Bắc.
- 这 条 铁路 直通 港口
- Đường sắt này thẳng tới cảng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 青藏铁路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青藏铁路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm藏›
路›
铁›
青›