Đọc nhanh: 里面 (lí diện). Ý nghĩa là: bên trong; trong, bề trong. Ví dụ : - 柜子里面放着杂物。 Trong tủ có ít đồ lặt vặt.. - 里面足够坐下你们一家人 Tôi nghĩ bạn có thể phù hợp với cả gia đình ở đây.. - 钱包里面也没有多少钱。 Trong ví cũng không có nhiều tiền.
Ý nghĩa của 里面 khi là Danh từ
✪ bên trong; trong
里边
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 里面 足够 坐下 你们 一家人
- Tôi nghĩ bạn có thể phù hợp với cả gia đình ở đây.
- 钱包 里面 也 没有 多少 钱
- Trong ví cũng không có nhiều tiền.
- 她 的 内心世界 里面 很 丰富
- Thế giới nội tâm bên trong cô ấy rất phong phú.
- 里面 足够 坐下 你们 一家人
- Có đủ chỗ cho gia đình bạn ngồi bên trong.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
✪ bề trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里面
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 屋子 里面 有点 暗
- Trong phòng có chút hơi tối.
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 房间 里 有 两面 旗子
- Có hai lá cờ trong phòng.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 枪膛 里面 没有 子弹
- Trong nòng súng không có đạn.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 屋里 憋 得 慌 , 到 外面 去 透透气
- trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.
- 面试 前 , 她 心里 七上八下
- Trước buổi phỏng vấn, cô ấy rất lo lắng.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 这面 是 里 儿 , 那面 是 面儿
- Mặt này là mặt trái, mặt kia là mặt phải.
- 山洞 里面 很 仄
- Bên trong hang động rất hẹp.
- 她 在 铝锅 里 下 了 些 面条
- Cô ấy cho thêm một ít mì vào nồi nhôm.
- 空罐 里面 , 是 一个 眼睛
- Trong chiếc bình rỗng là một chiếc kính
- 钟 里面 有 舌
- Trong đồng hồ có quả lắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 里面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm里›
面›