Đọc nhanh: 内中 (nội trung). Ý nghĩa là: bên trong; trong đó; trong ấy (chỉ sự vật trừu tượng). Ví dụ : - 内中情形非常复杂。 tình thế bên trong rất phức tạp.. - 你不晓得内中的事。 anh không hiểu được nội tình của sự việc đâu
Ý nghĩa của 内中 khi là Danh từ
✪ bên trong; trong đó; trong ấy (chỉ sự vật trừu tượng)
里头 (多指抽象的)
- 内 中 情形 非常复杂
- tình thế bên trong rất phức tạp.
- 你 不 晓得 内中 的 事
- anh không hiểu được nội tình của sự việc đâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内中
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 内弟
- Em vợ.
- 渤海 是 中国 的 内海
- Bột Hải là vùng biển nội địa của Trung Quốc.
- 许多 士兵 在 内战 中 阵亡
- Nhiều binh sĩ đã hy sinh trong cuộc nội chiến.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 李公公 在 宫中 掌管 内务
- Lý công công quản lý nội vụ trong cung.
- 你 不 晓得 内中 的 事
- anh không hiểu được nội tình của sự việc đâu
- 双击 一个 图标 , 程序 就 被 加载 到 内存 中
- Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.
- 这个 是 很 难 避免 的 , 除非 索引 足够 小 , 可以 加载 到 内存 中
- Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.
- 秀外慧中 ( 形容 人 外表 秀气 内心 聪明 )
- tú ngoại tuệ trung; xinh đẹp thông minh
- 书中 的 内容 非常 清爽
- Nội dung trong sách rất rõ ràng.
- 内 中 情形 非常复杂
- tình thế bên trong rất phức tạp.
- 这道题 的 答案 在 书 中 之内
- Đáp án của câu hỏi này có trong sách.
- 你 是 个 中人 , 当然 知深 内情
- Anh là người trong cuộc, ắt hẳn biết rõ nội tình.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 在 公司 中 , 他 总理 内务
- Trong công ty, anh ấy quản lý nội vụ.
- 该 和平 协议 至少 已 暂时中止 了 内战
- Thỏa thuận hòa bình ít nhất đã tạm thời tạm dừng cuộc nội chiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
内›