Đọc nhanh: 里程碑 (lí trình bi). Ý nghĩa là: cột mốc; mốc son; mốc lịch sử, cột ki-lô-mét; mốc cây số. Ví dụ : - 这次成功是一个重要的里程碑。 Thành công này là một cột mốc quan trọng.. - 这次突破是医学界的里程碑。 Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.. - 我们经过了五个里程碑。 Chúng tôi đã đi qua năm cột mốc.
Ý nghĩa của 里程碑 khi là Danh từ
✪ cột mốc; mốc son; mốc lịch sử
比喻在历史发展过程中可以作为标示的大事
- 这次 成功 是 一个 重要 的 里程碑
- Thành công này là một cột mốc quan trọng.
- 这次 突破 是 医学界 的 里程碑
- Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.
✪ cột ki-lô-mét; mốc cây số
设于道路旁边用以记载里数的标志
- 我们 经过 了 五个 里程碑
- Chúng tôi đã đi qua năm cột mốc.
- 里程碑 上刻 着 10 公里
- Trên cột mốc có khắc "10 kilômét".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里程碑
- 游程 三千里
- lộ trình 3.000 dặm
- 里程表
- bảng lộ trình.
- 五百里 路程
- đường dài năm trăm dặm.
- 行程 万里
- hành trình vạn dặm
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 这次 横渡 , 泳程 五公里
- vượt sông lần này, cự li bơi 5km.
- 碑林 里 保存 了 许多 古代 石碑
- Rừng bia lưu giữ nhiều bia đá cổ đại.
- 碑林 里 的 石碑 雕刻 精美
- Các bia đá trong rừng bia được chạm khắc tinh xảo.
- 里程碑 上刻 着 10 公里
- Trên cột mốc có khắc "10 kilômét".
- 我们 经过 了 五个 里程碑
- Chúng tôi đã đi qua năm cột mốc.
- 这次 突破 是 医学界 的 里程碑
- Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.
- 这次 成功 是 一个 重要 的 里程碑
- Thành công này là một cột mốc quan trọng.
- 这样 的 程序 是从 旧 制度 那里 沿袭 下来 的
- Chương trình này đã được kế thừa từ hệ thống cũ.
- 革命 的 里程
- chặng đường Cách Mạng.
- 前程万里
- tiền đồ xán lạn.
- 航程 万里
- hành trình vạn dặm
- 万里 旅程
- hành trình vạn dặm.
- 往返 里程
- lộ trình khứ hồi.
- 这批 信鸽 从 济南市 放飞 , 赛程 约 500 公里
- bồ câu đưa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.
- 他 在 学校 里 教授 数学课程
- Ông ấy dạy toán ở trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 里程碑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里程碑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碑›
程›
里›