Đọc nhanh: 分水岭 (phân thuỷ lĩnh). Ý nghĩa là: đường phân nước; đường ranh giới (quả núi hay cao nguyên đứng giữa hai dòng nước), ranh giới (ranh giới chủ yếu của hai sự vật).
Ý nghĩa của 分水岭 khi là Danh từ
✪ đường phân nước; đường ranh giới (quả núi hay cao nguyên đứng giữa hai dòng nước)
两个流域分界的山脊或高原也叫分水线
✪ ranh giới (ranh giới chủ yếu của hai sự vật)
比喻不同事物的主要分界
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分水岭
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这个 水果 水分 很多
- Trái cây này có nhiều nước.
- 水流 经 水闸 时 十分 湍急
- Khi dòng nước chảy qua cửa chảy nước, nó rất hỗn loạn.
- 水分 漏失
- nước chảy đi mất.
- 种子 需要 阳光 和 水分
- Hạt giống cần ánh sáng và nước.
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 青菜 水分 大 , 一放 就 会 亏秤
- rau xanh tích nước nhiều, khi cân phải trừ hao.
- 他 把 水果 分给 了 大家
- Anh ấy đã chia trái cây cho mọi người.
- 水分 开始 蒸发 了
- Nước bắt đầu bốc hơi rồi.
- 把 这些 水果 分开 摆放
- Tách các loại hoa quả này ra để bày.
- 分清是非 一片汪洋 , 分不清 哪 是 天 哪 是 水 。 分清是非
- một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
- 植树造林 , 涵养 水分
- Trồng cây gây rừng, giữ nước.
- 植物 缺少 水分 就 会 枯萎
- Cây sẽ héo nếu thiếu nước.
- 椰汁 有助于 保持 身体 水分
- Nước dừa giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể.
- 饥荒 十分 严重 , 援助 也 只是 杯水车薪
- Tình trạng đói kém rất nghiêm trọng, việc cứu trợ chỉ là một giọt nước trong biển lửa.
- 分泌 汗水 的 是 外分泌腺
- các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 植物 需要 吸收 大量 的 水分 才能 生长
- thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分水岭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分水岭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
岭›
水›