里带 lǐdài

Từ hán việt: 【lí đới】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "里带" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lí đới). Ý nghĩa là: săm; ruột xe (cao su). Ví dụ : - 。 có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.. - 。 Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 里带 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 里带 khi là Động từ

săm; ruột xe (cao su)

内胎的通称

Ví dụ:
  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 不要 búyào 话里带刺 huàlǐdàicì ér

    - có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.

  • - 空气 kōngqì dài zhe 浓浓的 nóngnóngde zǒu le wèi de 油彩 yóucǎi 油膏 yóugāo 香囊 xiāngnáng de 气味 qìwèi

    - Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里带

  • - 克里斯 kèlǐsī · 克劳福德 kèláofúdé shì 柔道 róudào hēi dài

    - Chris Crawford là đai đen judo.

  • - 江南一带 jiāngnányīdài 膏壤 gāorǎng 千里 qiānlǐ

    - Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.

  • - 我带 wǒdài 奥黛丽 àodàilì 那里 nàlǐ

    - Tôi phải đưa Audrey đến đó.

  • - gěi dài 马里奥 mǎlǐào 兰沙 lánshā de 唱片 chàngpiàn

    - Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.

  • - 里奥 lǐào 左臂 zuǒbì de 带状疱疹 dàizhuàngpàozhěn ràng 疼痛 téngtòng 不已 bùyǐ

    - Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.

  • - 这里 zhèlǐ 属于 shǔyú 亚热带 yàrèdài 地区 dìqū

    - Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.

  • - 腰里 yāolǐ zhā zhe 一条 yītiáo 皮带 pídài

    - Lưng thắt một chiếc dây da.

  • - 这里 zhèlǐ shì 领带 lǐngdài 专柜 zhuānguì

    - Đây là cửa hàng cà vạt.

  • - 屋里 wūlǐ liàng 带来 dàilái le 温馨 wēnxīn

    - Ánh sáng trong phòng mang đến sự ấm áp.

  • - cāi 不是 búshì 丘比特 qiūbǐtè 带来 dàilái 这里 zhèlǐ de

    - Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.

  • - 但是 dànshì 这些 zhèxiē 人里 rénlǐ bìng 包括 bāokuò 那些 nèixiē ài 穿 chuān 超短裙 chāoduǎnqún ài 穿 chuān 紧身 jǐnshēn 吊带衫 diàodàishān de 人们 rénmen

    - Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.

  • - 家里 jiālǐ 托人 tuōrén 带来 dàilái 棉鞋 miánxié 两双 liǎngshuāng qǐng 便 biàn zhōng 进城 jìnchéng 来取 láiqǔ

    - nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.

  • - 空气 kōngqì dài zhe 浓浓的 nóngnóngde zǒu le wèi de 油彩 yóucǎi 油膏 yóugāo 香囊 xiāngnáng de 气味 qìwèi

    - Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.

  • - 带到 dàidào 校区 xiàoqū 最贵 zuìguì de 餐馆 cānguǎn le

    - Tôi đưa anh ấy đến nhà hàng đắt tiền nhất trong khuôn viên trường.

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 不要 búyào 话里带刺 huàlǐdàicì ér

    - có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 不要 búyào 话里带刺 huàlǐdàicì ér

    - Có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.

  • - zài 车上 chēshàng 我试 wǒshì zhe 指认 zhǐrèn 记忆里 jìyìlǐ 当年 dāngnián 城关 chéngguān 一带 yīdài de 景物 jǐngwù

    - trên xe tôi cố nhớ lại cảnh vật trong thành phố năm đó.

  • - 腰带 yāodài shàng 滴里嘟噜 dīlǐdūlu 地挂 dìguà zhe 好多 hǎoduō 钥匙 yàoshi

    - Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.

  • - 因为 yīnwèi 动身 dòngshēn de 时候 shíhou tài 匆促 cōngcù le 稿子 gǎozi wàng zài 家里 jiālǐ méi 带来 dàilái

    - vì lúc đi quá gấp gáp nên bỏ quên bản thảo ở nhà, không mang theo.

  • - 星舰 xīngjiàn 迷航 míháng 下一代 xiàyídài 不带 bùdài 视觉 shìjué 辅助 fǔzhù de

    - Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 里带

Hình ảnh minh họa cho từ 里带

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao