Đọc nhanh: 配合 (phối hợp). Ý nghĩa là: phối hợp; hợp tác. Ví dụ : - 请大家配合工作安排。 Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.. - 他和团队配合得很好。 Anh ấy phối hợp rất tốt với đội.. - 我们配合完成这个项目。 Chúng tôi phối hợp hoàn thành hạng mục.
Ý nghĩa của 配合 khi là Động từ
✪ phối hợp; hợp tác
合在一起显得合适,相称
- 请 大家 配合 工作 安排
- Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.
- 他 和 团队 配合 得 很 好
- Anh ấy phối hợp rất tốt với đội.
- 我们 配合 完成 这个 项目
- Chúng tôi phối hợp hoàn thành hạng mục.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配合
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 请 大家 配合 工作 安排
- Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 师徒 两人 搭配 得 十分 合拍
- Hai thầy trò kết hợp ăn ý.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 对方 不 配合
- Đối phương không phối hợp.
- 团队 合作 需要 全体 的 配合
- Cần sự phối hợp của tất cả mọi người trong nhóm.
- 合理 支配 时间
- sắp xếp thời gian hợp lý.
- 步兵 和 炮兵 怎样 配合 作战
- bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
- 合理 搭配 人员 岗位
- Phân bổ vị trí nhân viên hợp lý.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 他们 四个 人 在 辩论赛 中 配合默契 , 终于 赢得 了 比赛
- 4 người họ trong cuộc thi biện luận hợp tác kết hợp vô cùng ăn ý, cuối cùng đã chiến thắng cuộc thi.
- 他 同意 配合 警方 调查
- Anh ấy đồng ý phối hợp điều tra cùng cảnh sát.
- 这个 病人 一点儿 也 不 配合 医生 !
- Bệnh nhân này không hợp tác chút nào.
- 我们 配合 完成 这个 项目
- Chúng tôi phối hợp hoàn thành hạng mục.
- 你 这身 衣服 搭配 得 很 合适
- Bộ trang phục này của bạn phối rất tốt.
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
- 他 和 团队 配合 得 很 好
- Anh ấy phối hợp rất tốt với đội.
- 这些 球员 们 配合 得 很 好
- Các cầu thủ này hợp tác rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 配合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 配合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
配›