Đọc nhanh: 邦联 (bang liên). Ý nghĩa là: liên bang; khối liên hiệp (do hai hay nhiều nước liên kết với nhau vì mục đích chung nào đó. Các nước thành viên của khối liên hiệp vẫn duy trì toàn vẹn độc lập chủ quyền của mình, chỉ liên kết hành động trên một số phương diện như quân sự, ngoại giao v.v...). 两个或两个以上的国家为了达到某些共同的目的而组成的联合体, bang liên, khối liên hiệp. Ví dụ : - 南部邦联被北方打败了。 Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
Ý nghĩa của 邦联 khi là Danh từ
✪ liên bang; khối liên hiệp (do hai hay nhiều nước liên kết với nhau vì mục đích chung nào đó. Các nước thành viên của khối liên hiệp vẫn duy trì toàn vẹn độc lập chủ quyền của mình, chỉ liên kết hành động trên một số phương diện như quân sự, ngoại giao v.v...). 两个或两个以上的国家为了达到某些共同的目的而组成的联合体
邦联的成员国仍保留完全的独立 主权,只是在军事、外交等方面采取某些联合行动
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
✪ bang liên
有若干具有国家性质的行政区域 (有国、邦、州等不同名称) 联合而成的统一国家, 各行政区域有自己的宪法、立法机关和政府, 联邦也有统一的宪法、立法机关和政府国际交往以联邦政府为主体
✪ khối liên hiệp
两个或两个以上的国家为了达到某些共同的目的而组成的联合体邦联的成员国仍保留完全的独立主权, 只是在军事、外交等方面采取某些联合行动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦联
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 国庆 联欢会
- liên hoan ngày Quốc Khánh.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邦联
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邦联 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm联›
邦›