Đọc nhanh: 那么点儿 (na ma điểm nhi). Ý nghĩa là: một chút; chừng ấy; một tí tẹo; một chút như thế; chừng nấy. Ví dụ : - 那么点儿东西,一个箱子就装下了。 một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi.. - 那么点儿事儿,一天就办完了,哪儿要三天? một tý việc như vậy, một ngày thì làm xong, cần gì phải đến ba ngày?
Ý nghĩa của 那么点儿 khi là Từ điển
✪ một chút; chừng ấy; một tí tẹo; một chút như thế; chừng nấy
指示数量小
- 那么点儿 东西 , 一个 箱子 就 装下 了
- một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi.
- 那么点儿 事儿 , 一天 就 办完 了 , 哪儿 要 三天
- một tý việc như vậy, một ngày thì làm xong, cần gì phải đến ba ngày?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那么点儿
- 看 他 玩 得 那么 带劲儿
- Nhìn anh ấy chơi thú vị quá.
- 这种 笔比 那种 笔 差点儿
- loại bút này dở hơn loại bút kia một chút.
- 他 总好 搬弄 自己 的 那 点儿 知识
- anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình
- 这么点儿 菜 , 吃得饱 吗 ?
- Chút đồ ăn này đủ no không?
- 好险 呀 汽车 差一点 撞 到 那辆 婴儿车
- Thật nguy hiển, suýt chút nữa thì xe của tôi đã tông vào chiếc xe nôi đó.
- 那个 人 神色 有点儿 不 对
- Thần sắc người này hơi bất thường.
- 你 为什么 不 早点儿 来 学校 呢 ?
- Sao cậu không tới trường sớm một chút?
- 大家 都 急 得 什么 似的 , 可 他 一点儿 也 不 着慌
- mọi người đều cuống lên, nhưng anh ta không lo lắng chút nào.
- 他 说 得 那么 快 , 都捯 不过 气儿 来 了
- anh ấy nói nhanh quá, dường như là nói không kịp thở.
- 你 怎么 连 眼皮子 底下 这点 事儿 都 办 不了
- anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
- 哪儿 至于 那么 贵 呢 ?
- Chỗ nào mà lại đắt tới mức đó chứ?
- 这么点儿 路 一会儿 就 走 到 了
- đường ngắn thế này, đi một chút là đến ngay.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 花 这么点儿 钱 , 解决 那么 多 问题 , 划得来
- tiêu nhiều tiền như vậy, giải quyết nhiều vấn đề như thế, thật đáng!
- 你 帮 病人 翻个 身 , 那么 着 他 也许 舒服 点儿
- anh giúp bệnh nhân trở mình, cứ thế có lẽ ông ấy thấy dễ chịu hơn một chút.
- 那么点儿 东西 , 一个 箱子 就 装下 了
- một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi.
- 只有 那么 一点儿 , 够用 吗
- có ít như thế đủ dùng không?
- 那么点儿 事儿 , 一天 就 办完 了 , 哪儿 要 三天
- một tý việc như vậy, một ngày thì làm xong, cần gì phải đến ba ngày?
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 他 缺少 那么 一点儿 活力
- Anh ấy thiếu chút năng lượng đó thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那么点儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那么点儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
儿›
点›
那›