Đọc nhanh: 通过网站提供商业信息 (thông quá võng trạm đề cung thương nghiệp tín tức). Ý nghĩa là: Cung cấp thông tin kinh doanh thông qua một trang web.
Ý nghĩa của 通过网站提供商业信息 khi là Danh từ
✪ Cung cấp thông tin kinh doanh thông qua một trang web
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通过网站提供商业信息
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 请 提供 有关 信息
- Vui lòng cung cấp thông tin liên quan.
- 他 提供 了 有用 信息
- Anh ấy đã cung cấp thông tin hữu ích.
- 多谢 你 提供 的 信息 !
- Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin!
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 提供 详细信息 更 便于 理解
- Cung cấp thông tin chi tiết dễ hiểu hơn.
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 我们 从 新闻 网站 获取信息
- Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
- 我们 通过 不同 渠道 收集 信息
- Chúng tôi thu thập thông tin thông qua các kênh khác nhau.
- 网站 提供 了 很多 有用 的 内容
- Trang web cung cấp rất nhiều nội dung hữu ích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通过网站提供商业信息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通过网站提供商业信息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
供›
信›
商›
息›
提›
站›
网›
过›
通›