审核通过 shěnhé tōngguò

Từ hán việt: 【thẩm hạch thông quá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "审核通过" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thẩm hạch thông quá). Ý nghĩa là: thẩm duyệt thông qua.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 审核通过 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 审核通过 khi là Động từ

thẩm duyệt thông qua

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审核通过

  • - 许多 xǔduō rén 通过 tōngguò 相亲 xiāngqīn 找到 zhǎodào le 伴侣 bànlǚ

    - Nhiều người tìm được người bạn đời thông qua việc xem mắt.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 通过 tōngguò shāo 石灰石 shíhuīshí lái 得到 dédào 石灰 shíhuī

    - Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.

  • - 通过 tōngguò 中介 zhōngjiè 购买 gòumǎi 股票 gǔpiào 比较 bǐjiào 安全 ānquán

    - Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.

  • - 值得 zhíde 欣慰 xīnwèi de shì 通过 tōngguò le 考试 kǎoshì

    - Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.

  • - 通过 tōngguò 信息 xìnxī 渠道 qúdào 获取 huòqǔ 消息 xiāoxi

    - Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.

  • - 假说 jiǎshuō 需要 xūyào 通过 tōngguò 实验 shíyàn 验证 yànzhèng

    - Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.

  • - 提案 tíàn 通过 tōngguò le

    - Đề xuất đã được thông qua.

  • - 骑兵 qíbīng 队伍 duìwǔ 骑着 qízhe 雄健 xióngjiàn de 战马 zhànmǎ 高昂 gāoáng zhe tóu 通过 tōngguò le 广场 guǎngchǎng

    - đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.

  • - 奥巴马 àobāmǎ 美参院 měicānyuàn 快速 kuàisù 通过 tōngguò 刺激 cìjī 计划 jìhuà

    - Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.

  • - 顺利 shùnlì 通过 tōngguò 面试 miànshì

    - Tôi đã vượt qua buổi phỏng vấn suôn sẻ.

  • - 通过 tōngguò 国际 guójì 合作 hézuò 进行 jìnxíng 救援 jiùyuán

    - Tiến hành cứu trợ thông qua hợp tác quốc tế.

  • - 八仙过海各显神通 bāxiānguòhǎigèxiǎnshéntōng

    - ai nấy đua nhau trổ tài.

  • - 对应 duìyìng de 方案 fāngàn 已经 yǐjīng 提交 tíjiāo 审核 shěnhé le

    - Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.

  • - 媒体 méitǐ 内容 nèiróng yào 经过 jīngguò 审核 shěnhé

    - Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 通过 tōngguò 审核 shěnhé

    - Dự án này đã được phê duyệt.

  • - 文件 wénjiàn 已经 yǐjīng 审批 shěnpī 通过 tōngguò le

    - Tài liệu đã được phê duyệt.

  • - 资格 zīgé 审核 shěnhé 已经 yǐjīng 通过 tōngguò

    - Đánh giá tư cách đã thông qua.

  • - 每篇 měipiān 论文 lùnwén dōu 需要 xūyào 经过 jīngguò 审核 shěnhé

    - Mỗi bài luận văn đều cần phải qua xét duyệt.

  • - 文件 wénjiàn 通过 tōngguò le 主管 zhǔguǎn de 审核 shěnhé

    - Tài liệu đã được cấp trên phê duyệt.

  • - yǒu 多少 duōshǎo 受训 shòuxùn de 飞行员 fēixíngyuán 没有 méiyǒu 通过 tōngguò 上次 shàngcì 考核 kǎohé ér bèi 淘汰 táotài

    - Có bao nhiêu phi công được đào tạo không vượt qua cuộc kiểm tra lần trước và bị loại bỏ?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 审核通过

Hình ảnh minh họa cho từ 审核通过

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 审核通过 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao