Đọc nhanh: 追记 (truy ký). Ý nghĩa là: ghi công trạng; ghi công lao (người chết), ghi lại, ghi chép; ghi lại; hồi ký (sự việc đã xảy ra, thường dùng làm đầu đề của bài văn). Ví dụ : - 为烈士追记特等功。 ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.. - 会后,他追记了几个发言的主要内容。 sau cuộc họp, anh ấy ghi lại nội dung chủ yếu của mấy lời phát biểu.. - 世界杯足球赛追记。 hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
Ý nghĩa của 追记 khi là Động từ
✪ ghi công trạng; ghi công lao (người chết)
在人死后给他记上 (功勋)
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
✪ ghi lại
事后记录或记载
- 会后 , 他 追记 了 几个 发言 的 主要 内容
- sau cuộc họp, anh ấy ghi lại nội dung chủ yếu của mấy lời phát biểu.
✪ ghi chép; ghi lại; hồi ký (sự việc đã xảy ra, thường dùng làm đầu đề của bài văn)
事后的记载 (多用做文章标题)
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追记
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 追问 根由
- truy hỏi nguyên do.
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 我 妈妈 记性 不好
- Mẹ tôi có trí nhớ không tốt.
- 奶奶 忘记 按时 吃药
- Bà ngoại quên uống thuốc đúng giờ.
- 奶奶 天天 惦记 孙子
- Bà ngoại ngày ngày nhớ đến đứa cháu.
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 我 记得 你 是 他 老婆
- Tôi nhớ bạn là vợ anh ấy.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 我 追 儿时 欢乐 记忆
- Tôi hồi tưởng ký ức vui vẻ thời thơ ấu.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 记者 在 追踪 这个 新闻 事件
- Phóng viên đang theo dõi sự kiện tin tức này.
- 记者 追踪 明星 的 行踪
- Phóng viên theo dõi hành tung của người nổi tiếng.
- 会后 , 他 追记 了 几个 发言 的 主要 内容
- sau cuộc họp, anh ấy ghi lại nội dung chủ yếu của mấy lời phát biểu.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 追记
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 追记 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm记›
追›