Đọc nhanh: 迥然不同 (huýnh nhiên bất đồng). Ý nghĩa là: hoàn toàn khác, rất khác nhau. Ví dụ : - 一个沉着,一个急躁,他俩的性格迥然不同。 Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
Ý nghĩa của 迥然不同 khi là Thành ngữ
✪ hoàn toàn khác
utterly different
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
✪ rất khác nhau
widely different
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迥然不同
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 虽然 饿 了 , 然而 他 不 吃饭
- Mặc dù đói, nhưng anh ấy không ăn cơm.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 知其然 而 不知其所以然
- biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
- 岿然不动
- lù lù không động đậy.
- 我 突然 忍不住 大喊大叫
- Tôi chợt không nhịn được hét lên.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 既然 你 邀请 了 , 恭敬不如从命
- Vì bạn đã mời, tôi xin nghe theo lời bạn.
- 有 几种 不同 的 称谓
- Có nhiều loại danh hiệu không giống nhau.
- 既然 双方 都 不 同意 , 这件 事 就 只好 作罢 了
- hai bên đã không đồng ý, thì việc này đành phải huỷ bỏ thôi.
- 除非 她 同意 , 不然 我 也 没 办法
- Trừ khi cô ấy đồng ý, không thì tôi hết cách.
- 截然不同
- hoàn toàn không giống nhau; khác hẳn.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 大家 的 意见 并 不尽然 相同
- Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.
- 新旧社会 判然不同
- Xã hội cũ và xã hội mới khác nhau rõ rệt.
- 你 既然 不 同意 就算 了
- Nếu bạn đã không đồng ý thì thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迥然不同
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迥然不同 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
同›
然›
迥›
Hoàn Toàn Khác
một trời một vực; ngược nhau hoàn toàn; mặt trăng mặt trời
không phải là một người bình thườngtrở thành một người khác
khác xa so vớimột thế giới của sự khác biệt(nghĩa bóng) sự khác biệt giữa đêm và ngày(văn học) khác nhau như trời và đất (thành ngữ)thái cực đối lậpkhác nhau một trời một vực
giống như đúc; hoàn toàn giống nhau; giống hệt
Ngang Tài Ngang Sức
Hoàn Toàn Giống Nhau, Giống Hệt, Như Hai Giọt Nước
không để lệch một sợi tóc (thành ngữ)cực kỳ chính xác
giống hệt; giống y; y chang
đại để giống nhau; đại đồng tiểu dị; na ná như nhau; cơ bản giống nhauná ná
đánh đồng như nhau; xem như nhau; coi ngang hàng
quyền thế ngang nhau; ngang vai ngang vế; địa vị ngang nhau
sánh vai cùng; ngang hàng; song song tiến hành; cùng nhau tiến lên; dàn hàng tiến