Đọc nhanh: 判若两人 (phán nhược lưỡng nhân). Ý nghĩa là: không phải là một người bình thường, trở thành một người khác. Ví dụ : - 她结婚后判若两人。 Sau khi kết hôn thì cô ấy như biến thành người khác.
Ý nghĩa của 判若两人 khi là Thành ngữ
✪ không phải là một người bình thường
not to be one's usual self
- 她 结婚 后 判若两人
- Sau khi kết hôn thì cô ấy như biến thành người khác.
✪ trở thành một người khác
to be a different person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判若两人
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 病前 病后 迥若两人
- trước và sau khi ốm khác hẳn nhau, như là hai người.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 这 两 号 人 是 夫妻
- Hai người này là vợ chồng.
- 这 两个 人 没事 就 爱侃
- Hai người này không có việc gì thì thích tán dóc.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 视若路人
- coi như người đi đường.
- 昧 的 人 难以 判断 真伪
- Kẻ ngu ngốc khó phân biệt thật và giả.
- 前后 判若两人
- Trước và sau, khác nhau như là hai người vậy.
- 她 结婚 后 判若两人
- Sau khi kết hôn thì cô ấy như biến thành người khác.
- 师徒 两人 搭配 得 十分 合拍
- Hai thầy trò kết hợp ăn ý.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 公司 跟 工人 谈判
- Công ty thương lượng với công nhân.
- 她 若 嫁给 那个 男人 , 一定 会 苦熬 终生
- Nếu lấy người đàn ông đó, cô ấy sẽ đau khổ cả đời
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 两个 班 合共 八十 人
- tổng cộng hai lớp có 80 người.
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 他 说 两面光 的话 是 怕得罪人
- anh ấy nói những lời lấy lòng hai bên vì sợ làm người có tội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 判若两人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 判若两人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
人›
判›
若›