Đọc nhanh: 运输 (vận thâu). Ý nghĩa là: chở; tải; vận tải; vận chuyển. Ví dụ : - 运输费用已经计算在内。 Chi phí vận chuyển đã được tính vào.. - 运输时间通常为一周。 Thời gian vận chuyển thường là một tuần.. - 运输问题导致了交货延迟。 Vấn đề vận chuyển dẫn đến giao hàng chậm.
Ý nghĩa của 运输 khi là Động từ
✪ chở; tải; vận tải; vận chuyển
用交通工具把物资或人从一个地方运到另一个地方
- 运输 费用 已经 计算 在内
- Chi phí vận chuyển đã được tính vào.
- 运输 时间 通常 为 一周
- Thời gian vận chuyển thường là một tuần.
- 运输 问题 导致 了 交货 延迟
- Vấn đề vận chuyển dẫn đến giao hàng chậm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 运输
✪ 运输 + (的) + Danh từ
"运输" vai trò định ngữ
- 这家 运输 公司 服务 很 好
- Công ty vận chuyển này có dịch vụ rất tốt.
- 我们 需要 制定 运输 计划
- Chúng ta cần lập kế hoạch vận chuyển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 运输 快捷
- vận chuyển nhanh chóng.
- 物流 公司 负责 运输 货物
- Công ty vận chuyển chịu trách nhiệm chuyển hàng hóa.
- 运输 巷道
- đường hầm vận chuyển.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 短程 运输
- vận tải hành trình ngắn
- 远程 运输
- vận tải đường dài
- 短途运输
- vận tải khoảng cách ngắn
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 由于 商品 包装 不好 , 在 运输 途中 残损 较 多
- do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 接力 运输
- vận tải tiếp sức.
- 运输 时间 通常 为 一周
- Thời gian vận chuyển thường là một tuần.
- 零件 的 运输 必须 小心
- Việc vận chuyển linh kiện buộc phải cẩn thận.
- 过境 运输
- vận chuyển qua.
- 他 负责 运输 食品
- Anh ấy phụ trách vận chuyển thực phẩm.
- 洪水 挡住 了 运输队 的 来路
- nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng.
- 瓜果 在 运输 途中 总要 有 亏蚀
- dưa trên đường vận chuyển, lúc nào cũng bị hao tổn.
- 运输线 促进 了 贸易
- Tuyến vận chuyển thúc đẩy thương mại.
- 这批 水果 运输 时 间长 , 亏耗 很大
- lô trái cây này vận chuyển trong thời gian dài, bị tổn hao rất nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运输
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运输 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm输›
运›