Đọc nhanh: 输赢 (thâu doanh). Ý nghĩa là: thắng thua; thất bại hoặc chiến thắng, thắng thua; được mất (cờ bạc). Ví dụ : - 输赢对我来说并不重要。 Thắng hay thua đối với tôi không quan trọng.. - 他们在比赛中争夺输赢。 Họ tranh giành thắng thua trong trận đấu.. - 输赢并不能决定一切。 Thắng thua không thể quyết định tất cả.
Ý nghĩa của 输赢 khi là Danh từ
✪ thắng thua; thất bại hoặc chiến thắng
赌博中的输或赢;泛指失败或胜利
- 输赢 对 我 来说 并 不 重要
- Thắng hay thua đối với tôi không quan trọng.
- 他们 在 比赛 中 争夺 输赢
- Họ tranh giành thắng thua trong trận đấu.
- 输赢 并 不能 决定 一切
- Thắng thua không thể quyết định tất cả.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thắng thua; được mất (cờ bạc)
赌博中输赢的钱数
- 输赢 大小 的 赌博 都 禁止
- Tất cả các trò cờ bạc thắng thua đều bị cấm.
- 输赢 的 赌局 往往 引发 争执
- Các ván cược được mất thường gây ra tranh cãi.
- 所有 的 输赢 赌博 都 是 违法
- Tất cả các trò cờ bạc thắng thua đều là vi phạm pháp luật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输赢
- 他 轻轻松松 地 赢得 了 比赛
- Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 唉 , 又 输 了
- Hừ, lại thua rồi.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 他宁输 , 也 不 放弃
- Thà thua cũng không từ bỏ.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 输 了 不许 哭鼻子
- thua rồi không được khóc nhè nhé.
- 打架 输 了 还 哭鼻子 , 真够 丢人 的 !
- Đánh nhau thua còn khóc, thật quá mất mặt!
- 马上 赢 了
- Sắp thắng rồi.
- 她 战胜 了 伤痛 , 赢得 了 奥运会 金牌
- Cô đã vượt qua nỗi đau để giành huy chương vàng Olympic.
- 这场 比赛 不能 输 , 只能 赢
- Trận đấu này không được thua, chỉ được thắng.
- 输赢 并 不能 决定 一切
- Thắng thua không thể quyết định tất cả.
- 输赢 对 我 来说 并 不 重要
- Thắng hay thua đối với tôi không quan trọng.
- 他们 在 比赛 中 争夺 输赢
- Họ tranh giành thắng thua trong trận đấu.
- 输赢 大小 的 赌博 都 禁止
- Tất cả các trò cờ bạc thắng thua đều bị cấm.
- 赢 了 世界 输于 你
- Thắng cả thế giới nhưng thất bại trước em.
- 输赢 的 赌局 往往 引发 争执
- Các ván cược được mất thường gây ra tranh cãi.
- 所有 的 输赢 赌博 都 是 违法
- Tất cả các trò cờ bạc thắng thua đều là vi phạm pháp luật.
- 这场 球赛 不定 谁 赢 谁 输 呢
- trận đấu bóng này chưa biết ai thắng ai thua!
- 他 赢 了 比赛 , 兴奋不已
- Anh ấy thắng trận đấu, vui mừng không thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 输赢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 输赢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赢›
输›