跳舞 tiàowǔ

Từ hán việt: 【khiêu vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跳舞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiêu vũ). Ý nghĩa là: múa; khiêu vũ; nhảy; nhảy múa. Ví dụ : - 。 Cô ấy rất thích khiêu vũ.. - 。 Chúng tôi thường đi khiêu vũ cùng nhau.. - 。 Anh ấy dành thời gian tập nhảy mỗi ngày.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跳舞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 跳舞 khi là Từ điển

múa; khiêu vũ; nhảy; nhảy múa

舞蹈

Ví dụ:
  • - 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan 跳舞 tiàowǔ

    - Cô ấy rất thích khiêu vũ.

  • - 我们 wǒmen 经常 jīngcháng 一起 yìqǐ 跳舞 tiàowǔ

    - Chúng tôi thường đi khiêu vũ cùng nhau.

  • - 每天 měitiān dōu 会花 huìhuā 时间 shíjiān 练习 liànxí 跳舞 tiàowǔ

    - Anh ấy dành thời gian tập nhảy mỗi ngày.

  • - 我们 wǒmen 跳舞 tiàowǔ ba

    - Chúng ta nhảy nhé.

  • - tiào 一个 yígè 小时 xiǎoshí

    - Nhảy một tiếng đồng hồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 跳舞

Động từ (会、喜欢、去、学、擅长) + 跳舞

có thể/ thích/ đi/ học/ sở trường + nhảy

Ví dụ:
  • - cóng 七岁 qīsuì jiù 开始 kāishǐ xué 跳舞 tiàowǔ

    - Từ bảy tuổi cô ấy đã bắt đầu học nhảy rồi.

  • - huì 跳舞 tiàowǔ

    - Cô ấy có thế nhảy.

跟/和 + Ai đó + 跳舞

nhảy/ múa/ nhảy múa cùng ai

Ví dụ:
  • - 常常 chángcháng 跳舞 tiàowǔ

    - Anh ta thường xuyên nhảy múa cùng cô ấy.

  • - gēn 老师 lǎoshī 跳舞 tiàowǔ

    - Cô ấy nhảy với giáo viên.

跳舞 + 的 + Danh từ

Ví dụ:
  • - 跳舞 tiàowǔ de 姿势 zīshì 特别 tèbié 优美 yōuměi

    - Tư thế khi nhảy của cô ấy rất đẹp.

  • - 跳舞 tiàowǔ de 女孩 nǚhái 非常 fēicháng 迷人 mírén

    - Các cô gái nhảy múa rất quyến rũ.

  • - 跳舞 tiàowǔ de 老师 lǎoshī 动作 dòngzuò hěn 专业 zhuānyè

    - Thầy dạy múa động tác rất chuyên nghiệp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳舞

  • - 妹妹 mèimei 擅长 shàncháng 跳舞 tiàowǔ

    - Em gái tôi giỏi nhảy múa.

  • - tiào 一个 yígè 小时 xiǎoshí

    - Nhảy một tiếng đồng hồ.

  • - 看着 kànzhe 孩子 háizi men 跳舞 tiàowǔ 不禁不由 bùjīnbùyóu 打起 dǎqǐ 拍子 pāizi lái

    - nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo

  • - 小红 xiǎohóng 跳舞 tiàowǔ 跳得 tiàodé hěn 糟糕 zāogāo

    - Tiểu Hồng nhảy rất tệ.

  • - 我们 wǒmen 跳舞 tiàowǔ ba

    - Chúng ta nhảy nhé.

  • - yǒu 电子 diànzǐ 舞曲 wǔqǔ 跳电 tiàodiàn 臀舞 túnwǔ

    - Nó giống như techno và twerking.

  • - huì 跳舞 tiàowǔ

    - Cô ấy có thế nhảy.

  • - jiù 参加 cānjiā 舞会 wǔhuì 开始 kāishǐ 跳舞 tiàowǔ

    - Cô ấy đi đến vũ hội và bắt đầu nhảy múa.

  • - tiào le

    - Cô ấy đã bắt đầu nhảy múa.

  • - gēn 老师 lǎoshī 跳舞 tiàowǔ

    - Cô ấy nhảy với giáo viên.

  • - 一群 yīqún rén zài 跳舞 tiàowǔ

    - Một nhóm người đang nhảy múa.

  • - 常常 chángcháng 跳舞 tiàowǔ

    - Anh ta thường xuyên nhảy múa cùng cô ấy.

  • - 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan 跳舞 tiàowǔ

    - Cô ấy rất thích khiêu vũ.

  • - 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 跳舞 tiàowǔ

    - Hày dô, mọi người cùng nhảy nhé!

  • - 公主 gōngzhǔ 王子 wángzǐ 一起 yìqǐ 跳舞 tiàowǔ

    - Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.

  • - 伴随 bànsuí zhe 音乐 yīnyuè 我们 wǒmen 开始 kāishǐ 跳舞 tiàowǔ

    - Cùng với âm nhạc, chúng tôi bắt đầu nhảy múa.

  • - 跳舞 tiàowǔ 跳得 tiàodé 优雅 yōuyǎ 要命 yàomìng

    - Cô ấy nhảy múa vô cùng duyên dáng.

  • - 孩子 háizi men 开心 kāixīn 跳舞 tiàowǔ

    - Lũ trẻ nhảy múa vui sướng.

  • - 姑娘 gūniang men 穿 chuān 花花绿绿 huāhuālǜlǜ de zài 广场 guǎngchǎng shàng 跳舞 tiàowǔ

    - Các cô gái mặc đồ sặc sỡ, nhảy múa trên quảng trường.

  • - 不仅 bùjǐn huì 唱歌 chànggē 还会 háihuì 跳舞 tiàowǔ

    - Cô ấy không những biết hát, mà còn biết múa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跳舞

Hình ảnh minh họa cho từ 跳舞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳舞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao