你想跳舞吗? nǐ xiǎng tiàowǔ ma?

Từ hán việt: 【nhĩ tưởng khiêu vũ mạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "你想跳舞吗?" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: ? (nhĩ tưởng khiêu vũ mạ). Ý nghĩa là: Em muốn khiêu vũ không?.

Từ vựng: Tình Yêu Ngôn Tình

Xem ý nghĩa và ví dụ của 你想跳舞吗? khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 你想跳舞吗? khi là Câu thường

Em muốn khiêu vũ không?

《你想跳舞吗?》是香港乐队草蜢的音乐作品,收录在《限时专送》专辑中。宝丽金唱片于1990年在中国香港发行。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你想跳舞吗?

  • - xiǎng chī 香蕉 xiāngjiāo ma

    - Bạn muốn ăn chuối không?

  • - xiǎng shuō jiù shuō 不想 bùxiǎng shuō 便 biàn 有人 yǒurén xiàng 这样 zhèyàng 说话 shuōhuà 绕来 ràolái rào de ma

    - muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?

  • - 我妈 wǒmā zuò le xiē kǎo 千层饼 qiāncéngbǐng xiǎng 吃些 chīxiē ma

    - Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?

  • - xiǎng wán 一会儿 yīhuìer ma

    - Bạn có muốn chơi một lát không?

  • - hái xiǎng 狡辩 jiǎobiàn ma

    - Bạn vẫn muốn ngụy biện à?

  • - néng 想象 xiǎngxiàng de 样子 yàngzi ma

    - Bạn có thể hình dung ra hình dáng của anh ấy không?

  • - néng 想想 xiǎngxiǎng 办法 bànfǎ 看看 kànkàn ma

    - Bạn có thể nghĩ xem có cách nào không?

  • - 到底 dàodǐ xiǎng 干吗 gànmá

    - Rốt cuộc bạn muốn làm gì?

  • - zài máng ma 不想 bùxiǎng 叨扰 tāorǎo

    - Bạn đang bận à? Tôi không muốn làm phiền bạn.

  • - xiǎng 建立 jiànlì 一个 yígè 丁克家庭 dīngkèjiātíng ma

    - Bạn muốn xây dựng một gia đình không có con không?

  • - 不想 bùxiǎng jiǎng 条件 tiáojiàn ma

    - Bạn không muốn bàn bạc điều kiện sao?

  • - 心里 xīnli zài xiǎng 什么 shénme cāi zhōng ma

    - Bạn có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì không?

  • - 想想 xiǎngxiǎng duì 你好 nǐhǎo ma

    - Bạn nghĩ xem tôi có tốt với bạn không

  • - 想要 xiǎngyào cháng 一口 yīkǒu 这个 zhègè 芒果 mángguǒ ma

    - Bạn có muốn thử một miếng xoài này không?

  • - néng 想象 xiǎngxiàng 那个 nàgè 场景 chǎngjǐng ma

    - Bạn có thể tưởng tượng cảnh tượng đó không?

  • - xiǎng 喝点 hēdiǎn 苹果汁 píngguǒzhī ma

    - Cậu muốn uống nước táo không?

  • - xiǎng dāng 医生 yīshēng ma

    - Bạn muốn làm bác sĩ không?

  • - xiǎng gēn 换个 huàngè 位子 wèizi 看得 kànde gèng 清楚 qīngchu diǎn ma

    - Bạn có muốn đổi chỗ với tôi để nhìn rõ hơn không?

  • - xiǎng kàn 电影 diànyǐng ma

    - Bạn có muốn đi xem phim không?

  • - xiǎng 派对 pàiduì 这个 zhègè 组合 zǔhé ma

    - Bạn có muốn ghép đôi cặp này không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 你想跳舞吗?

Hình ảnh minh họa cho từ 你想跳舞吗?

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你想跳舞吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao