Đọc nhanh: 你想跳舞吗? (nhĩ tưởng khiêu vũ mạ). Ý nghĩa là: Em muốn khiêu vũ không?.
Ý nghĩa của 你想跳舞吗? khi là Câu thường
✪ Em muốn khiêu vũ không?
《你想跳舞吗?》是香港乐队草蜢的音乐作品,收录在《限时专送》专辑中。宝丽金唱片于1990年在中国香港发行。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你想跳舞吗?
- 你 想 吃 香蕉 吗 ?
- Bạn muốn ăn chuối không?
- 想 说 就 说 , 不想 说 便 罢 , 有人 像 你 这样 说话 绕来 绕 去 的 吗 ?
- muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?
- 我妈 做 了 些 烤 千层饼 , 你 想 吃些 吗 ?
- Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?
- 你 想 玩 它 一会儿 吗 ?
- Bạn có muốn chơi một lát không?
- 你 还 想 狡辩 吗 ?
- Bạn vẫn muốn ngụy biện à?
- 你 能 想象 他 的 样子 吗 ?
- Bạn có thể hình dung ra hình dáng của anh ấy không?
- 你 能 想想 办法 看看 吗 ?
- Bạn có thể nghĩ xem có cách nào không?
- 你 到底 想 干吗 ?
- Rốt cuộc bạn muốn làm gì?
- 你 在 忙 吗 ? 我 不想 叨扰 你
- Bạn đang bận à? Tôi không muốn làm phiền bạn.
- 你 想 建立 一个 丁克家庭 吗 ?
- Bạn muốn xây dựng một gia đình không có con không?
- 你 不想 讲 条件 吗 ?
- Bạn không muốn bàn bạc điều kiện sao?
- 他 心里 在 想 什么 , 你 猜 得 中 吗 ?
- Bạn có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì không?
- 你 想想 我 对 你好 吗 ?
- Bạn nghĩ xem tôi có tốt với bạn không
- 你 想要 尝 一口 这个 芒果 吗 ?
- Bạn có muốn thử một miếng xoài này không?
- 你 能 想象 那个 场景 吗 ?
- Bạn có thể tưởng tượng cảnh tượng đó không?
- 你 想 喝点 苹果汁 吗 ?
- Cậu muốn uống nước táo không?
- 你 想 当 医生 吗 ?
- Bạn muốn làm bác sĩ không?
- 你 想 跟 我 换个 位子 看得 更 清楚 点 吗 ?
- Bạn có muốn đổi chỗ với tôi để nhìn rõ hơn không?
- 你 想 去 看 电影 吗 ?
- Bạn có muốn đi xem phim không?
- 你 想 派对 这个 组合 吗 ?
- Bạn có muốn ghép đôi cặp này không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你想跳舞吗?
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你想跳舞吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
吗›
想›
舞›
跳›