Đọc nhanh: 购买 (cấu mãi). Ý nghĩa là: mua sắm. Ví dụ : - 购买家具。 Mua dụng cụ gia đình.. - 购买生活必需品。 Mua nhu yếu phẩm hàng ngày.. - 她经常在网上购买衣服。 Cô ấy thường mua quần áo trên mạng.
Ý nghĩa của 购买 khi là Động từ
✪ mua sắm
用钱来得到物品
- 购买 家具
- Mua dụng cụ gia đình.
- 购买 生活必需品
- Mua nhu yếu phẩm hàng ngày.
- 她 经常 在 网上 购买 衣服
- Cô ấy thường mua quần áo trên mạng.
- 妈妈 购买 了 许多 水果
- Mẹ đã mua rất nhiều hoa quả.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 购买
✪ 购买 + Danh từ
mua cái gì
- 我 想 购买 一些 书籍
- Tôi muốn mua một ít sách.
- 他 购买 了 很多 食品
- Anh ấy mua rất nhiều đồ ăn.
✪ 购买 + Số lượng + Danh từ
mua bao nhiều cái gì
- 购买 一箱 牛奶
- Mua một thùng sữa.
- 购买 两双 鞋子
- Mua hai đôi giày.
✪ 为......购买
mua cái gì vì/ cho...
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
So sánh, Phân biệt 购买 với từ khác
✪ 购买 vs 购 vs 买
"购买", "购" và "买" đều là động từ, ý nghĩa cũng giống nhau, nhưng "购买" và "购" thường được dùng trong văn viết, "买" được dùng trong văn nói.
Tân ngữ của "购买" thường là từ song âm tiết, còn tân ngữ của "买" có thể là từ đơn âm tiết cũng có thể là từ song âm tiết.
"购" chỉ có thể kết hợp sử dụng cùng với danh từ số lượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购买
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 购买 一箱 牛奶
- Mua một thùng sữa.
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 请 在 此处 购买 矿工 日 蜡烛
- Mua nến Ngày thợ mỏ của bạn tại đây!
- 你 可 有 过去 百思买 购物 时
- Lần cuối cùng bạn ở Best Buy là khi nào
- 我 想 购买 一些 书籍
- Tôi muốn mua một ít sách.
- 他 购买 了 专业书籍
- Anh ấy mua sách chuyên ngành.
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 他 购买 了 几个 腔 的 牛
- Anh ấy đã mua vài con bò.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
- 公司 购买 了 新 硬件
- Công ty đã mua phần cứng mới.
- 购买 早餐
- Mua bữa sáng.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 以防万一 , 保留 所有 购买 发票
- Để phòng bất trắc, giữ lại tất cả hóa đơn mua hàng.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 币能 购买 商品
- Tiền có thể mua hàng hóa.
- 购买 家具
- Mua dụng cụ gia đình.
- 购买 工料
- mua nguyên vật liệu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 购买
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 购买 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
购›
chọn mua; mua sắm; mua
mua thêm; sắm thêm
mua sắm (thiết bị, dụng cụ...)
mua; mua sắm; đặt mua (sử dụng lâu dài)
nhập hàng; mua hàng; cung cấp (hàng hoá); cất hàng
Mua Sắm
Mua, Thu Mua
Đặt Hàng, Đặt Mua
cho phép cất cánh; cho phép máy bay cất cánhthả; thả chim cho bay đibay lên; bay cao (diều)