订购 dìnggòu

Từ hán việt: 【đính cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "订购" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đính cấu). Ý nghĩa là: đặt hàng; đặt mua. Ví dụ : - 。 Chúng tôi cần đặt hàng thiết bị mới.. - 。 Họ đã đặt hàng nhiều sản phẩm.. - 。 Chúng tôi định đặt mua nguyên liệu mới.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 订购 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 订购 khi là Động từ

đặt hàng; đặt mua

约定购买 (货物等)

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen yào 订购 dìnggòu xīn 设备 shèbèi

    - Chúng tôi cần đặt hàng thiết bị mới.

  • - 他们 tāmen 订购 dìnggòu le 很多 hěnduō 产品 chǎnpǐn

    - Họ đã đặt hàng nhiều sản phẩm.

  • - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 订购 dìnggòu xīn 材料 cáiliào

    - Chúng tôi định đặt mua nguyên liệu mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 订购

订购 + Tân ngữ

Ví dụ:
  • - 需要 xūyào 订购 dìnggòu 礼品 lǐpǐn

    - Tôi cần đặt hàng quà tặng.

  • - 可以 kěyǐ 订购 dìnggòu 食品 shípǐn

    - Bạn có thể đặt hàng thực phẩm.

电话/ 网上/ 提前/ 统一 + 订购

Ví dụ:
  • - 电话 diànhuà 订购 dìnggòu hěn 方便快捷 fāngbiànkuàijié

    - Đặt hàng qua điện thoại rất nhanh gọn.

  • - qǐng 提前 tíqián 订购 dìnggòu 确保 quèbǎo yǒu huò

    - Vui lòng đặt hàng trước để đảm bảo có hàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订购

  • - 通过 tōngguò 中介 zhōngjiè 购买 gòumǎi 股票 gǔpiào 比较 bǐjiào 安全 ānquán

    - Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.

  • - 购置 gòuzhì 家具 jiājù

    - mua sắm đồ đạc.

  • - 装订成册 zhuāngdìngchéngcè

    - đóng sách thành cuốn

  • - 本子 běnzi 装订 zhuāngdìng 得板 débǎn 板正 bǎnzhèng zhèng de

    - tập vở đóng rất ngay ngắn

  • - 果品 guǒpǐn 收购站 shōugòuzhàn 已经 yǐjīng 开秤 kāichèng 收购 shōugòu 西瓜 xīguā le

    - trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.

  • - 沉溺于 chénnìyú 购物 gòuwù

    - Cô ấy say mê mua sắm.

  • - 订合同 dìnghétóng

    - Ký kết hợp đồng.

  • - qǐng 提前 tíqián 订购 dìnggòu 确保 quèbǎo yǒu huò

    - Vui lòng đặt hàng trước để đảm bảo có hàng.

  • - 电话 diànhuà 订购 dìnggòu hěn 方便快捷 fāngbiànkuàijié

    - Đặt hàng qua điện thoại rất nhanh gọn.

  • - 首次 shǒucì 订购 dìnggòu shí 本人 běnrén jiāng 提供 tígōng 信用 xìnyòng 照会 zhàohuì 资料 zīliào gěi nín

    - Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.

  • - 需要 xūyào 订购 dìnggòu 礼品 lǐpǐn

    - Tôi cần đặt hàng quà tặng.

  • - 可以 kěyǐ 订购 dìnggòu 食品 shípǐn

    - Bạn có thể đặt hàng thực phẩm.

  • - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 订购 dìnggòu xīn 材料 cáiliào

    - Chúng tôi định đặt mua nguyên liệu mới.

  • - 我们 wǒmen yào 订购 dìnggòu xīn 设备 shèbèi

    - Chúng tôi cần đặt hàng thiết bị mới.

  • - 他们 tāmen 订购 dìnggòu le 很多 hěnduō 产品 chǎnpǐn

    - Họ đã đặt hàng nhiều sản phẩm.

  • - 双方 shuāngfāng 签订 qiāndìng le 购销 gòuxiāo 合同 hétóng

    - Hai bên đã ký kết hợp đồng mua bán.

  • - 企业 qǐyè 签订 qiāndìng le 购销 gòuxiāo 合同 hétóng

    - Doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán.

  • - 没有 méiyǒu 购物 gòuwù 订单号 dìngdānhào 我们 wǒmen 不能 bùnéng 供应 gōngyìng 你们 nǐmen

    - Chúng tôi không thể cung cấp cho bạn nếu không có số thứ tự đơn đặt hàng.

  • - 贵方 guìfāng suǒ 订购 dìnggòu 货物 huòwù zhī 其余部分 qíyúbùfèn 一俟 yīqí 我方 wǒfāng 进货 jìnhuò 即可 jíkě 供应 gōngyìng

    - Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.

  • - 常常 chángcháng zài 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù

    - Cô ấy thường mua sắm trên mạng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 订购

Hình ảnh minh họa cho từ 订购

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 订购 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao