Đọc nhanh: 立即购买 (lập tức cấu mãi). Ý nghĩa là: mua ngay.
Ý nghĩa của 立即购买 khi là Từ điển
✪ mua ngay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立即购买
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 部队 立即 班回 至 安全区
- Quân đội ngay lập tức rút về khu an toàn.
- 命令 必须 立即 执行
- Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.
- 接到 命令 , 立即 出发
- Nhận được mệnh lệnh, lập tức xuất phát.
- 警察 立即 执行命令
- Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 购买 一箱 牛奶
- Mua một thùng sữa.
- 我们 立即 出发 去 救援
- Chúng tôi lập tức xuất phát để cứu trợ.
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 请 在 此处 购买 矿工 日 蜡烛
- Mua nến Ngày thợ mỏ của bạn tại đây!
- 他 立即 反驳 了 我 的 观点
- Anh ta lập tức bác bỏ quan điểm của tôi.
- 我 想 购买 一些 书籍
- Tôi muốn mua một ít sách.
- 他 购买 了 专业书籍
- Anh ấy mua sách chuyên ngành.
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 他 购买 了 几个 腔 的 牛
- Anh ấy đã mua vài con bò.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
- 公司 购买 了 新 硬件
- Công ty đã mua phần cứng mới.
- 为什么 我 购买 的 下线 没有 即使 加上
- Tại sao tôi mua ngoại tuyến mà vẫn không được thêm vào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立即购买
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立即购买 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
即›
立›
购›