购买簿 gòumǎi bù

Từ hán việt: 【cấu mãi bạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "购买簿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 簿

Đọc nhanh: 簿 (cấu mãi bạ). Ý nghĩa là: Sổ mua hàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 购买簿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 购买簿 khi là Danh từ

Sổ mua hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购买簿

  • - 不惜 bùxī 重资 zhòngzī 购买 gòumǎi 设备 shèbèi

    - không tiếc tiền vốn mua thiết bị.

  • - 通过 tōngguò 中介 zhōngjiè 购买 gòumǎi 股票 gǔpiào 比较 bǐjiào 安全 ānquán

    - Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.

  • - 想要 xiǎngyào 购买 gòumǎi 高品质 gāopǐnzhì 硬质 yìngzhì 拉杆箱 lāgǎnxiāng 旅行箱 lǚxíngxiāng 行李箱 xínglixiāng , ..

    - Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...

  • - 购买 gòumǎi 一箱 yīxiāng 牛奶 niúnǎi

    - Mua một thùng sữa.

  • - 是否 shìfǒu zài 购买 gòumǎi 观光 guānguāng 巴士 bāshì quàn

    - Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?

  • - qǐng zài 此处 cǐchù 购买 gòumǎi 矿工 kuànggōng 蜡烛 làzhú

    - Mua nến Ngày thợ mỏ của bạn tại đây!

  • - yǒu 过去 guòqù 百思买 bǎisīmǎi 购物 gòuwù shí

    - Lần cuối cùng bạn ở Best Buy là khi nào

  • - xiǎng 购买 gòumǎi 一些 yīxiē 书籍 shūjí

    - Tôi muốn mua một ít sách.

  • - 购买 gòumǎi le 专业书籍 zhuānyèshūjí

    - Anh ấy mua sách chuyên ngành.

  • - 他们 tāmen 需要 xūyào 购买 gòumǎi 办公用品 bàngōngyòngpǐn

    - Họ cần mua đồ dùng văn phòng.

  • - 购买 gòumǎi le 几个 jǐgè qiāng de niú

    - Anh ấy đã mua vài con bò.

  • - 购买 gòumǎi 豪华型 háohuáxíng 套房 tàofáng 一套 yītào

    - mua một căn hộ sang trọng.

  • - 公司 gōngsī 购买 gòumǎi le xīn 硬件 yìngjiàn

    - Công ty đã mua phần cứng mới.

  • - 购买 gòumǎi 早餐 zǎocān

    - Mua bữa sáng.

  • - wèi 父母 fùmǔ 购买 gòumǎi 保健品 bǎojiànpǐn

    - Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.

  • - 以防万一 yǐfángwànyī 保留 bǎoliú 所有 suǒyǒu 购买 gòumǎi 发票 fāpiào

    - Để phòng bất trắc, giữ lại tất cả hóa đơn mua hàng.

  • - zài 本店 běndiàn 购买 gòumǎi 收录机 shōulùjī 一台 yītái 附送 fùsòng 录音带 lùyīndài 两盒 liǎnghé

    - mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.

  • - 币能 bìnéng 购买 gòumǎi 商品 shāngpǐn

    - Tiền có thể mua hàng hóa.

  • - 购买 gòumǎi 家具 jiājù

    - Mua dụng cụ gia đình.

  • - 购买 gòumǎi 工料 gōngliào

    - mua nguyên vật liệu

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 购买簿

Hình ảnh minh họa cho từ 购买簿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 购买簿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ất 乙 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǎi
    • Âm hán việt: Mãi
    • Nét bút:フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NYK (弓卜大)
    • Bảng mã:U+4E70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 簿

    Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Bó , Bù
    • Âm hán việt: Bạ , Bạc , Bộ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEII (竹水戈戈)
    • Bảng mã:U+7C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao