现款购买 Xiànkuǎn gòumǎi

Từ hán việt: 【hiện khoản cấu mãi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "现款购买" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiện khoản cấu mãi). Ý nghĩa là: Giá chào mua tiền mặt (Cash offer).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 现款购买 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 现款购买 khi là Danh từ

Giá chào mua tiền mặt (Cash offer)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现款购买

  • - 不惜 bùxī 重资 zhòngzī 购买 gòumǎi 设备 shèbèi

    - không tiếc tiền vốn mua thiết bị.

  • - 通过 tōngguò 中介 zhōngjiè 购买 gòumǎi 股票 gǔpiào 比较 bǐjiào 安全 ānquán

    - Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.

  • - 想要 xiǎngyào 购买 gòumǎi 高品质 gāopǐnzhì 硬质 yìngzhì 拉杆箱 lāgǎnxiāng 旅行箱 lǚxíngxiāng 行李箱 xínglixiāng , ..

    - Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...

  • - 购买 gòumǎi 一箱 yīxiāng 牛奶 niúnǎi

    - Mua một thùng sữa.

  • - 你别 nǐbié zài 这儿 zhèér 现买现卖 xiànmǎixiànmài le shuō de zài 哥哥 gēge 那儿 nàér gāng tīng guò

    - Cậu đừng ở đó có sao nói vậy nữa, những gì cậu vừa nói tôi vừa nghe được ở chỗ anh của cậu.

  • - 是否 shìfǒu zài 购买 gòumǎi 观光 guānguāng 巴士 bāshì quàn

    - Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?

  • - 现在 xiànzài yào mǎi 老抽 lǎochōu 辣酱 làjiàng 白酒 báijiǔ

    - Tôi bây giờ cần mua nước tương đen, tương ớt, rượu trắng.

  • - qǐng zài 此处 cǐchù 购买 gòumǎi 矿工 kuànggōng 蜡烛 làzhú

    - Mua nến Ngày thợ mỏ của bạn tại đây!

  • - yǒu 过去 guòqù 百思买 bǎisīmǎi 购物 gòuwù shí

    - Lần cuối cùng bạn ở Best Buy là khi nào

  • - 付出 fùchū 现款 xiànkuǎn

    - Trả tiền mặt

  • - 贷款 dàikuǎn 买房 mǎifáng

    - Anh ấy vay tiền mua nhà.

  • - 贷款 dàikuǎn 买车 mǎichē

    - Cô ấy vay tiền mua xe.

  • - 购买 gòumǎi le 专业书籍 zhuānyèshūjí

    - Anh ấy mua sách chuyên ngành.

  • - 他们 tāmen 需要 xūyào 购买 gòumǎi 办公用品 bàngōngyòngpǐn

    - Họ cần mua đồ dùng văn phòng.

  • - 我们 wǒmen 现在 xiànzài 邮购 yóugòu 业务 yèwù shì měi 周期 zhōuqī 1 , 200 美元 měiyuán

    - Hiện tại, doanh số bán hàng qua thư từ của chúng tôi là 1.200 đô la mỗi chu kỳ.

  • - 今天 jīntiān 刚买 gāngmǎi 最新款 zuìxīnkuǎn de 保护膜 bǎohùmó xiǎng kàn

    - Hôm nay tớ mua kính cường lực loại mới nè, muốn xem không?

  • - 购买 gòumǎi le 几个 jǐgè qiāng de niú

    - Anh ấy đã mua vài con bò.

  • - 购买 gòumǎi 豪华型 háohuáxíng 套房 tàofáng 一套 yītào

    - mua một căn hộ sang trọng.

  • - 公司 gōngsī 购买 gòumǎi le xīn 硬件 yìngjiàn

    - Công ty đã mua phần cứng mới.

  • - 已经 yǐjīng 缴款 jiǎokuǎn 完成 wánchéng le 购买 gòumǎi

    - Anh ấy đã hoàn tất việc nộp tiền để mua hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 现款购买

Hình ảnh minh họa cho từ 现款购买

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现款购买 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ất 乙 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǎi
    • Âm hán việt: Mãi
    • Nét bút:フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NYK (弓卜大)
    • Bảng mã:U+4E70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao