Đọc nhanh: 谣传 (dao truyền). Ý nghĩa là: tung tin vịt; tung tin nhảm, tin vịt được truyền đi; tin nhảm được loan đi; phao đồn, đồn nhảm. Ví dụ : - 谣传近期鸡蛋要涨价。 Đồn đoán rằng giá trứng sẽ tăng trong thời gian gần đây.. - 我的依据只是谣传而已. Tôi chỉ dựa vào tin đồn mà thôi.. - 发动攻击的谣传後来得到了证实. Những tin đồn về cuộc tấn công sau đó đã được chứng thực.
Ý nghĩa của 谣传 khi là Động từ
✪ tung tin vịt; tung tin nhảm
谣言传播
- 谣传 近期 鸡蛋 要 涨价
- Đồn đoán rằng giá trứng sẽ tăng trong thời gian gần đây.
- 我 的 依据 只是 谣传 而已
- Tôi chỉ dựa vào tin đồn mà thôi.
- 发动 攻击 的 谣传 後 来 得到 了 证实
- Những tin đồn về cuộc tấn công sau đó đã được chứng thực.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tin vịt được truyền đi; tin nhảm được loan đi; phao đồn
传播的谣言
✪ đồn nhảm
错误的传说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谣传
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 造谣中伤
- đặt chuyện hãm hại người
- 传家宝
- bảo vật gia truyền
- 造谣中伤
- đặt chuyện hại người
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 传闻失实
- tin tức thất thiệt.
- 谣传 近期 鸡蛋 要 涨价
- Đồn đoán rằng giá trứng sẽ tăng trong thời gian gần đây.
- 谣传
- loan truyền tin đồn nhảm
- 谣言 蔓传 整个 小镇
- Tin đồn lan truyền khắp thị trấn nhỏ.
- 我 的 依据 只是 谣传 而已
- Tôi chỉ dựa vào tin đồn mà thôi.
- 她 传播 了 虚假 的 谣言
- Cô ấy đã lan truyền tin đồn sai sự thật.
- 发动 攻击 的 谣传 後 来 得到 了 证实
- Những tin đồn về cuộc tấn công sau đó đã được chứng thực.
- 他 不安 的 神色 引发 了 谣传 说 他 与 警方 发生 了 某些 纠葛
- Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谣传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谣传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
谣›