- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
- Pinyin:
Yáo
- Âm hán việt:
Dao
- Nét bút:丶フノ丶丶ノノ一一丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠䍃
- Thương hiệt:IVBOU (戈女月人山)
- Bảng mã:U+8C23
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 谣
-
Cách viết khác
䚺
謡
-
Phồn thể
謠
Ý nghĩa của từ 谣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谣 (Dao). Bộ Ngôn 言 (+10 nét). Tổng 12 nét but (丶フノ丶丶ノノ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: 2. ca dao. Từ ghép với 谣 : 民謠 Ca dao dân gian, 造謠 Phao tin nhảm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tin đồn, lời đồn đại
- 2. ca dao
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Tin nhảm, tin đồn, lời bịa đặt