Đọc nhanh: 调理包 (điệu lí bao). Ý nghĩa là: Gói gia vị/ gia vị (mì ăn liền). Ví dụ : - 调理包是一种通过速冻技术加工过的烹制食品 Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
Ý nghĩa của 调理包 khi là Danh từ
✪ Gói gia vị/ gia vị (mì ăn liền)
调理包也称为速冻调理包、冷冻调理包、常温调理包,中西餐调理包、中餐调理包、简餐调理包、微波加热中西餐、水煮加热中西餐、餐包、商务简餐,目前还没有统一的、公众认可的通用名称,调理包也只是由台湾同业与快餐业内消费者认同的命名。
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调理包
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 调理 牲口
- chăm sóc súc vật
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 白术 能 调理 身体
- Bạch truật có thể điều chỉnh cơ thể.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 这个 故事 包含 很多 哲理
- Câu chuyện này chứa đựng nhiều triết lý.
- 调理 伙食
- trông nom việc ăn uống
- 保修 服务 包括 免费 修理
- Dịch vụ bảo hành gồm sửa chữa miễn phí.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 调整 心理 上 的 落差
- điều chỉnh nỗi bấp bênh trong lòng.
- 病 刚好 , 要 注意 调理
- bệnh vừa khỏi, cần chú ý điều dưỡng.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 经理 一贯 强调 顾客 至上
- Giám đốc luôn nhấn mạnh khách hàng là trên hết.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调理包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调理包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
理›
调›