Đọc nhanh: 疗养 (liệu dưỡng). Ý nghĩa là: an dưỡng; dưỡng bệnh; điều dưỡng; chữa điều trị. Ví dụ : - 疗养院。 trại an dưỡng.. - 他在海滨疗养了半年。 anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.
Ý nghĩa của 疗养 khi là Động từ
✪ an dưỡng; dưỡng bệnh; điều dưỡng; chữa điều trị
患有慢性病或身体衰弱的人, 在特设的医疗机构进行以休养为主的治疗
- 疗养院
- trại an dưỡng.
- 他 在 海滨 疗养 了 半年
- anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疗养
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 疗愈 创伤
- Hàn gắn vết thương.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 病员 在 疗养院 里 过 着 安适 的 生活
- bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng
- 疗养院
- trại an dưỡng.
- 海滨 疗养院
- viện điều dưỡng vùng biển.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 他 在 海滨 疗养 了 半年
- anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.
- 玛丽 的 父亲 动手术 后 需要 长期 在 疗养院 休养
- Sau khi phẫu thuật, cha của Mary cần phải nghỉ dưỡng lâu dài tại một viện dưỡng lão.
- 修建 了 一个 可以 容纳 上千 床位 的 疗养院
- Xây dựng một viện điều dưỡng có thể chứa hơn một nghìn giường bệnh.
- 在 风景 好 、 气候 适宜 的 所在 给 工人 们 修建 了 疗养院
- nơi phong cảnh đẹp, khí hậu trong lành để người công nhân xây dựng viện điều dưỡng.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
- 养路 工作 很 重要
- Việc bảo dưỡng đường rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疗养
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疗养 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
疗›