Đọc nhanh: 说谎 (thuyết hoang). Ý nghĩa là: nói dối; nói láo. Ví dụ : - 说谎早晚总要露马脚。 Nói dối thì sớm muộn gì cũng lòi đuôi ra thôi.. - 她不喜欢听别人说谎。 Cô ấy không thích nghe người khác nói dối.. - 小孩子不应该说谎。 Trẻ con không nên nói dối.
Ý nghĩa của 说谎 khi là Từ điển
✪ nói dối; nói láo
有意说不真实的话; 说假话。
- 说谎 早晚 总 要 露马脚
- Nói dối thì sớm muộn gì cũng lòi đuôi ra thôi.
- 她 不 喜欢 听 别人 说谎
- Cô ấy không thích nghe người khác nói dối.
- 小孩子 不 应该 说谎
- Trẻ con không nên nói dối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 说谎
✪ 对/ 向/ 跟/ 同 + Tân ngữ + 说谎
nói dối ai
- 你 跟 他 弟弟 说谎 了
- Bạn đã nói dối em trai anh ấy.
- 她们 向 老板 说谎 了
- Họ đã nói dối sếp của họ.
✪ 说 + 了/过 + 谎
cách dùng động từ ly hợp
- 你 说 了 谎 , 别 否认
- Bạn đã nói dối, đừng phủ nhận.
- 他 自己 刚刚 说 了 谎
- Anh ấy vừa mới nói dối.
✪ 说 + Số 次/回/个 + 谎
cách dùng động từ ly hợp
- 他们 已 说 了 一次 谎
- Họ đã nói dối một lần rồi.
- 她 已 说 了 三回 谎
- Cô ấy đã nói dối ba lần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说谎
- 你 跟 他 弟弟 说谎 了
- Bạn đã nói dối em trai anh ấy.
- 她 疾 说谎 的 人
- Cô ấy ghét người nói dối.
- 她 对 暗示 她 在 说谎 的 言论 嗤之以鼻
- Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.
- 他 总 说些 谎
- Anh ấy luôn nói dối.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 他 想 圆谎 , 可越 说 漏洞 越 多
- anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 小孩子 不 应该 说谎
- Trẻ con không nên nói dối.
- 他 是 个 老诚 孩子 , 从来不 说 谎话
- nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối.
- 说谎 当然 会 让 人 讨厌
- Lừa dối chắc chắn sẽ làm mọi người ghét.
- 他 自己 刚刚 说 了 谎
- Anh ấy vừa mới nói dối.
- 你 怎么 又 说谎
- Sao bạn lại nói dối nữa.
- 她 已 说 了 三回 谎
- Cô ấy đã nói dối ba lần.
- 她 最会 说 谎话
- Cô ấy giỏi nhất là nói dối.
- 你 说 了 谎 , 别 否认
- Bạn đã nói dối, đừng phủ nhận.
- 她们 向 老板 说谎 了
- Họ đã nói dối sếp của họ.
- 他们 已 说 了 一次 谎
- Họ đã nói dối một lần rồi.
- 小孩子 不 可以 说谎
- Trẻ em không được nói dối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 说谎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 说谎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm说›
谎›