Đọc nhanh: 试卷 (thí quyển). Ý nghĩa là: bài thi; bài kiểm tra; đề thi. Ví dụ : - 批改试卷的确是个苦事。 Việc chấm bài thi thật sự là một công việc đau khổ.. - 班长把试卷分发给同学们。 Lớp trưởng phân phát bài kiểm tra cho các bạn cùng lớp.. - 老师正在批改试卷。 Thầy giáo đang chấm bài thi.
Ý nghĩa của 试卷 khi là Danh từ
✪ bài thi; bài kiểm tra; đề thi
考试时用来写答案的卷子。
- 批改 试卷 的确 是 个 苦事
- Việc chấm bài thi thật sự là một công việc đau khổ.
- 班长 把 试卷 分 发给 同学们
- Lớp trưởng phân phát bài kiểm tra cho các bạn cùng lớp.
- 老师 正在 批改 试卷
- Thầy giáo đang chấm bài thi.
- 这张 试卷 很难
- Đề thi này rất khó.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试卷
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 请 重启 电脑 试试
- Hãy khởi động lại máy tính thử xem.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 考试 没有 及格
- Thi không đạt yêu cầu.
- 这次 考试 结果 让 我们 都 失望
- 这次考试结果让我们都失望。
- 这张 试卷 很难
- Đề thi này rất khó.
- 老师 正在 批改 试卷
- Thầy giáo đang chấm bài thi.
- 班长 把 试卷 分 发给 同学们
- Lớp trưởng phân phát bài kiểm tra cho các bạn cùng lớp.
- 小 明 正在 浏览 一下 试卷
- Tiểu Minh đang xem qua bài thi một chút.
- 批改 试卷 的确 是 个 苦事
- Việc chấm bài thi thật sự là một công việc đau khổ.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
试›