试卷标识码 shìjuàn biāozhì mǎ

Từ hán việt: 【thí quyển tiêu thức mã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "试卷标识码" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thí quyển tiêu thức mã). Ý nghĩa là: mã đề thi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 试卷标识码 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 试卷标识码 khi là Danh từ

mã đề thi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试卷标识码

  • - 标明 biāomíng 号码 hàomǎ

    - ghi rõ số

  • - 老师 lǎoshī tàn zhe 看着 kànzhe 试卷 shìjuàn

    - Giáo viên thở dài nhìn bài thi.

  • - 英语考试 yīngyǔkǎoshì 达标 dábiāo

    - thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.

  • - 这张 zhèzhāng 试卷 shìjuàn 很难 hěnnán

    - Đề thi này rất khó.

  • - 老师 lǎoshī 正在 zhèngzài 批改 pīgǎi 试卷 shìjuàn

    - Thầy giáo đang chấm bài thi.

  • - 班长 bānzhǎng 试卷 shìjuàn fēn 发给 fāgěi 同学们 tóngxuémen

    - Lớp trưởng phân phát bài kiểm tra cho các bạn cùng lớp.

  • - 门前 ménqián yǒu 闲人免进 xiánrénmiǎnjìn děng 提醒 tíxǐng 标识 biāozhì 避免 bìmiǎn 其他 qítā 人员 rényuán 误入 wùrù 隔离 gélí 场所 chǎngsuǒ

    - Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.

  • - 货品 huòpǐn 上标 shàngbiāo hǎo 价码 jiàmǎ

    - hàng hoá đã dán giá

  • - 标记 biāojì 明显 míngxiǎn 便于 biànyú 识别 shíbié

    - Đánh dấu rõ ràng để dễ nhận diện.

  • - 这个 zhègè 商标 shāngbiāo hěn yǒu 辨识 biànshí

    - Thương hiệu này rất dễ nhận diện.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì de biāo hěn 诱人 yòurén

    - Giải thưởng của kỳ thi này rất hấp dẫn.

  • - 这个 zhègè 测试 cèshì de 标准 biāozhǔn hěn gāo

    - Tiêu chuẩn của bài kiểm tra này rất cao.

  • - 这项 zhèxiàng 任务 rènwù 符合 fúhé 测试 cèshì de 标准 biāozhǔn

    - Nhiệm vụ này đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm tra.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 明码标价 míngmǎbiāojià

    - Công ty này niêm yết giá công khai.

  • - 这个 zhègè 标志 biāozhì hěn 容易 róngyì 识别 shíbié

    - Biểu tượng này rất dễ nhận diện.

  • - zhè 本书 běnshū shì 知识 zhīshí 智慧 zhìhuì de 标志 biāozhì 能够 nénggòu 启发 qǐfā 我们 wǒmen 思考 sīkǎo 学习 xuéxí

    - Cuốn sách này là biểu tượng của kiến thức và trí tuệ, nó có thể truyền cảm hứng cho chúng ta để suy ngẫm và học hỏi.

  • - 学生 xuésheng 通过 tōngguò le 知识 zhīshí 测试 cèshì

    - Sinh viên đã vượt qua bài kiểm tra kiến thức.

  • - 缺乏 quēfá 起码 qǐmǎ de 常识 chángshí

    - Anh ấy thiếu kiến thức tối thiểu.

  • - zài 这个 zhègè 试验车 shìyànchē dào 标准 biāozhǔn 汽车 qìchē 成品 chéngpǐn jiāng 接受 jiēshòu 有意 yǒuyì de 毁坏 huǐhuài xìng 测试 cèshì

    - Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.

  • - zài 下个星期 xiàgexīngqī de 试镜 shìjìng shàng 胜出 shèngchū 加重 jiāzhòng 砝码 fǎmǎ

    - Hãy trở thành nhân vật cho buổi thử giọng của anh ấy vào tuần tới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 试卷标识码

Hình ảnh minh họa cho từ 试卷标识码

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试卷标识码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao