Đọc nhanh: 开卷考试 (khai quyển khảo thí). Ý nghĩa là: Thi cho sử dụng tài liệu; đề thi mở.
Ý nghĩa của 开卷考试 khi là Danh từ
✪ Thi cho sử dụng tài liệu; đề thi mở
开卷考试是一种考试类型。考生可以自由拿资料、课本参加考试。考生可以自由查看资料、课本,但是不可以互相商量答案,也不要向别人借阅资料。与闭卷考试相比,开卷考试的试题更具开放性,更加灵活,为考生回答问题提供了充分的思考空间,有利于考生充分发表自己的见解,展现自己的能力,发挥自己的水平。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开卷考试
- 这次 考试 结果 让 我们 都 失望
- 这次考试结果让我们都失望。
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 学校 布 考试 的 安排
- Trường học công bố kế hoạch thi cử.
- 考试 时间 不少 于 两 小时
- Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.
- 值得 欣慰 的 是 , 她 通过 了 考试
- Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
- 展开 画卷
- mở bức hoạ cuốn tròn.
- 开卷有益
- đọc sách có lợi.
- 这张 试卷 很难
- Đề thi này rất khó.
- 老师 正在 批改 试卷
- Thầy giáo đang chấm bài thi.
- 考试 的 焦虑 使 她 煎熬
- Sự lo lắng trước kỳ thi khiến cô ấy dằn vặt.
- 面对 考试 , 她 倍感 压力
- Đối mặt với kỳ thi, cô ấy cảm thấy áp lực gấp đôi.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 期末考试 快要 开始 了
- Kỳ thi cuối kỳ sắp bắt đầu.
- 考试 完毕 , 他 很 开心
- Thi xong, anh ấy rất vui.
- 考试 前 一个 星期 , 他 每天 都 开夜车 复习
- một tuần trước kỳ thi, ngày nào anh cũng thức khuya để ôn tập.
- 考试 倒计时 开始 了
- Đếm ngược đến kỳ thi đã bắt đầu.
- 临 考试 , 才 开始 复习
- Sắp thi, mới bắt đầu ôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开卷考试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开卷考试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
开›
考›
试›