Từ hán việt: 【dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dịch). Ý nghĩa là: phiên dịch; dịch, giải thích; diễn giải kinh sách. Ví dụ : - 。 Hãy dịch cuốn sách này thành tiếng Anh.. - 。 Cô ấy cố gắng dịch tiểu thuyết một cách chính xác và sinh động.. - 。 Thầy giáo đã giải thích chi tiết về khái niệm này.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

phiên dịch; dịch

翻译

Ví dụ:
  • - qǐng zhè 本书 běnshū 译成 yìchéng 英文 yīngwén

    - Hãy dịch cuốn sách này thành tiếng Anh.

  • - 努力 nǔlì 小说 xiǎoshuō 译得 yìdé 准确 zhǔnquè 生动 shēngdòng

    - Cô ấy cố gắng dịch tiểu thuyết một cách chính xác và sinh động.

giải thích; diễn giải kinh sách

解释

Ví dụ:
  • - 老师 lǎoshī 详细 xiángxì 地译 dìyì le 这个 zhègè 概念 gàiniàn

    - Thầy giáo đã giải thích chi tiết về khái niệm này.

  • - 耐心 nàixīn 地为 dìwèi 大家 dàjiā 这个 zhègè 规则 guīzé

    - Cô ấy kiên nhẫn giải thích quy tắc này cho mọi người.

So sánh, Phân biệt với từ khác

翻译 vs 译

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 译成 yìchéng 汉文 hànwén

    - dịch sang Hán ngữ

  • - Love bèi 翻译成 fānyìchéng ài

    - Love được dịch là yêu

  • - 译文 yìwén 畅达 chàngdá

    - dịch văn trôi chảy.

  • - 翻译 fānyì de shū 出版 chūbǎn de 事儿 shìer 黄了 huángle

    - Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.

  • - 大卫 dàwèi 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 口译员 kǒuyìyuán

    - David mơ ước trở thành phiên dịch viên.

  • - 译注 yìzhù 古籍 gǔjí

    - dịch và chú giải sách cổ

  • - 古籍 gǔjí 今译 jīnyì

    - cổ văn dịch ra văn hiện đại.

  • - 译文 yìwén 保持 bǎochí le 原作 yuánzuò de 风格 fēnggé

    - bản dịch đã giữ được phong cách của nguyên tác.

  • - 《 孟子 mèngzǐ 译注 yìzhù

    - "Mạnh Tử dịch chú" (biên dịch và chú giải sách Mạnh Tử.)

  • - 这部 zhèbù 著作 zhùzuò 已有 yǐyǒu 两种 liǎngzhǒng 外文 wàiwén 译本 yìběn

    - tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.

  • - qǐng zhè 本书 běnshū 译成 yìchéng 英文 yīngwén

    - Hãy dịch cuốn sách này thành tiếng Anh.

  • - 那本书 nàběnshū 翻译成 fānyìchéng le 中文 zhōngwén

    - Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.

  • - zhè 本书 běnshū bèi 翻译成 fānyìchéng 多种 duōzhǒng 译文 yìwén bìng 行销 xíngxiāo 全球 quánqiú

    - Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.

  • - 译文 yìwén 拙涩 zhuōsè

    - bản dịch vụng về tối nghĩa.

  • - 译笔 yìbǐ 流畅 liúchàng

    - lời văn dịch trôi chảy

  • - 译笔 yìbǐ néng 表达 biǎodá chū 原文 yuánwén 精神 jīngshén

    - bản dịch có thể biểu đạt được tinh thần của nguyên văn.

  • - 编译 biānyì 工作 gōngzuò

    - công tác biên dịch

  • - 充当 chōngdāng le 翻译 fānyì

    - Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.

  • - 翻译 fānyì 外国 wàiguó 小说 xiǎoshuō

    - Dịch tiểu thuyết nước ngoài

  • - 这个 zhègè yuè jiāng zuò de 译员 yìyuán

    - Trong tháng này, tôi sẽ làm nhiệm vụ dịch viên cho bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 译

Hình ảnh minh họa cho từ 译

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶フフ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVEQ (戈女水手)
    • Bảng mã:U+8BD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao