破译 pòyì

Từ hán việt: 【phá dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "破译" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phá dịch). Ý nghĩa là: giải mã. Ví dụ : - 。 Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 破译 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 破译 khi là Động từ

giải mã

Ví dụ:
  • - jiǎ 笑声 xiàoshēng huì 激活 jīhuó 大脑 dànǎo zhōng 用于 yòngyú 破译 pòyì 情感 qínggǎn 信息 xìnxī de 区域 qūyù

    - Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破译

  • - 相比 xiāngbǐ 斧头 fǔtóu gèng 害怕 hàipà 这块 zhèkuài 破布 pòbù

    - Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶能 jiāonéng 修补 xiūbǔ 破裂 pòliè de 物品 wùpǐn

    - Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.

  • - de 吉鲁巴 jílǔbā 破烂 pòlàn lǎo 手机 shǒujī

    - Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!

  • - 译成 yìchéng 汉文 hànwén

    - dịch sang Hán ngữ

  • - 汉文 hànwén 翻译 fānyì

    - dịch Hán ngữ

  • - 不破 bùpò 脸皮 liǎnpí

    - không tài nào làm mất thể diện.

  • - quàn le 半天 bàntiān 嘴唇 zuǐchún dōu kuài 磨破 mópò le

    - tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.

  • - 气球 qìqiú pēng de 一声 yīshēng le

    - Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.

  • - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

  • - 拿破仑 nápòlún 远征 yuǎnzhēng 埃及 āijí 后带 hòudài 回来 huílai de

    - Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.

  • - 擦破 cāpò 一块 yīkuài 油皮 yóupí

    - chà rách một miếng da giấy.

  • - de shǒu 擦破 cāpò le

    - Tay của tôi chà sứt cả da rồi.

  • - 胳膊 gēbó 擦破 cāpò le

    - Tay anh ấy bị bầm rồi.

  • - 跌倒 diēdǎo shí 擦破 cāpò le 膝盖 xīgài

    - Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.

  • - 几条 jǐtiáo 板凳 bǎndèng 横倒竖歪 héngdàoshùwāi 放在 fàngzài 屋子里 wūzilǐ

    - mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.

  • - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • - shuí kàn 那个 nàgè 破戏 pòxì

    - ai thèm xem cái vở kịch tồi ấy.

  • - 势如破竹 shìrúpòzhú

    - tư thế chẻ tre.

  • - jiǎ 笑声 xiàoshēng huì 激活 jīhuó 大脑 dànǎo zhōng 用于 yòngyú 破译 pòyì 情感 qínggǎn 信息 xìnxī de 区域 qūyù

    - Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.

  • - yǒu 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú le

    - Anh ấy có vài cái áo bị rách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 破译

Hình ảnh minh họa cho từ 破译

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 破译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶フフ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVEQ (戈女水手)
    • Bảng mã:U+8BD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao