Đọc nhanh: 译笔 (dịch bút). Ý nghĩa là: phong cách dịch. Ví dụ : - 译笔流畅 lời văn dịch trôi chảy
Ý nghĩa của 译笔 khi là Danh từ
✪ phong cách dịch
指译文的质量或风格
- 译笔 流畅
- lời văn dịch trôi chảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译笔
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 我 买 两罗笔
- Tôi mua hai gốt bút.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 执笔 运思
- chấp bút sáng tác thơ văn.
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 欣然命笔
- vui vẻ nhận viết bài.
- 译文 畅达
- dịch văn trôi chảy.
- 他 的 文笔优美
- Chữ viết của anh ấy rất đẹp.
- 女子 爱用 这黛笔
- Cô gái thích dùng bút vẽ lông mày này.
- 笔法 神妙
- bút pháp thần diệu.
- 口诛笔伐
- phê phán bằng lời nói và văn chương
- 译笔 流畅
- lời văn dịch trôi chảy
- 译笔 能 表达 出 原文 精神
- bản dịch có thể biểu đạt được tinh thần của nguyên văn.
- 我 指望 着 这笔 钱
- Tôi trông đợi vào số tiền này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 译笔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 译笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笔›
译›