Đọc nhanh: 订单号 (đính đơn hiệu). Ý nghĩa là: số thứ tự; số đơn hàng; mã số đơn đặt hàng; mã đặt đơn. Ví dụ : - 我们想取消订单,订单号是000745。 Tôi muốn hủy số thứ tự của tôi, số thứ tự của tôi là 000745.. - 对不起。请问你的订单号是多少? Xin lỗi. Xin hỏi số thứ tự của bạn là bao nhiêu?. - 没有购物订单号,我们不能供应你们。 Chúng tôi không thể cung cấp cho bạn nếu không có số thứ tự đơn đặt hàng.
Ý nghĩa của 订单号 khi là Danh từ
✪ số thứ tự; số đơn hàng; mã số đơn đặt hàng; mã đặt đơn
在购物网站购物或者等买某些东西后获得的号码
- 我们 想 取消 订单 , 订单号 是 000745
- Tôi muốn hủy số thứ tự của tôi, số thứ tự của tôi là 000745.
- 对不起 。 请问 你 的 订单号 是 多少 ?
- Xin lỗi. Xin hỏi số thứ tự của bạn là bao nhiêu?
- 没有 购物 订单号 , 我们 不能 供应 你们
- Chúng tôi không thể cung cấp cho bạn nếu không có số thứ tự đơn đặt hàng.
- 可以 给 我 你 的 订单 号码 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi số thứ tự đơn hàng của bạn được không?
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订单号
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 如果 你 想 下 订单 办公室 在 前面
- Văn phòng có sẵn nếu bạn muốn đặt hàng.
- 订单 金额 为 叁 仟 元
- Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.
- 征订单
- đơn đặt hàng
- 你 需要 确认 订单 再 下单
- Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.
- 我们 想 取消 订单 , 订单号 是 000745
- Tôi muốn hủy số thứ tự của tôi, số thứ tự của tôi là 000745.
- 今天 订单 沓至
- Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.
- 订单 已 备注 客户 要求
- Đơn hàng đã chú thích yêu cầu của khách hàng.
- 他 的 订单 被 取消 了
- Cô ấy đã hủy bỏ kế hoạch du lịch.
- 订单 价值 好几 兆
- Giá trị đơn đặt hàng vài triệu.
- 单据 的 编号 丢失 了
- Số hiệu của chứng từ đã mất.
- 此 订单 的 付款 已 付讫
- Thanh toán cho đơn hàng này đã hoàn tất.
- 你 有 一个 待发 的 订单
- Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.
- 请 确认 你 的 订单 信息
- Vui lòng xác nhận thông tin đơn hàng của bạn.
- 招商 单位 与 企业 签订 的 招商 协议书
- Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.
- 请 尽快 处理 这个 订单
- Vui lòng nhanh chóng xử lý đơn hàng.
- 对不起 。 请问 你 的 订单号 是 多少 ?
- Xin lỗi. Xin hỏi số thứ tự của bạn là bao nhiêu?
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 可以 给 我 你 的 订单 号码 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi số thứ tự đơn hàng của bạn được không?
- 没有 购物 订单号 , 我们 不能 供应 你们
- Chúng tôi không thể cung cấp cho bạn nếu không có số thứ tự đơn đặt hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 订单号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 订单号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
号›
订›