单据 dānjù

Từ hán việt: 【đơn cứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单据" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đơn cứ). Ý nghĩa là: biên lai; hoá đơn; chứng từ. Ví dụ : - 。 Tôi làm mất tờ biên lai rồi.. - 。 Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.. - 。 Dự án này có đủ chứng từ.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单据 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 单据 khi là Danh từ

biên lai; hoá đơn; chứng từ

收付钱、物的凭据,包括收据、发票、发货单等

Ví dụ:
  • - 丢失 diūshī le zhāng 单据 dānjù

    - Tôi làm mất tờ biên lai rồi.

  • - 需要 xūyào 单据 dānjù lái 换货 huànhuò

    - Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 单据 dānjù 齐全 qíquán

    - Dự án này có đủ chứng từ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 单据

Động từ + 单据

cụm động tân

Ví dụ:
  • - 提交 tíjiāo 单据 dānjù gěi 财务部 cáiwùbù

    - Nộp chứng từ cho phòng tài chính.

  • - 查验 cháyàn 单据 dānjù 是否 shìfǒu 真实 zhēnshí

    - Kiểm tra xem chứng từ có thật không.

单据 + 的 + Danh từ

"单据" làm định ngữ

Ví dụ:
  • - 单据 dānjù de 内容 nèiróng yǒu 错误 cuòwù

    - Nội dung của chứng từ có sai sót.

  • - 单据 dānjù de 编号 biānhào 丢失 diūshī le

    - Số hiệu của chứng từ đã mất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单据

  • - 建立 jiànlì 根据地 gēnjùdì

    - xây dựng khu dân cư.

  • - 中央 zhōngyāng 三个 sāngè 单位 dānwèi 联合 liánhé 发文 fāwén

    - ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.

  • - qǐng 数码 shùmǎ 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Vui lòng số hóa những dữ liệu này.

  • - 兵力 bīnglì 单薄 dānbó

    - binh lực yếu

  • - 兵力 bīnglì 单弱 dānruò

    - binh lực mỏng

  • - 据实 jùshí 报告 bàogào

    - căn cứ vào sự thực để báo cáo.

  • - 这首 zhèshǒu 歌词 gēcí 简单 jiǎndān

    - Lời bài hát này đơn giản.

  • - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • - 床单 chuángdān de 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.

  • - 据实 jùshí 禀报 bǐngbào

    - báo đúng sự thực

  • - 割据 gējù 称雄 chēngxióng

    - xưng hùng cát cứ.

  • - 单据 dānjù de 编号 biānhào 丢失 diūshī le

    - Số hiệu của chứng từ đã mất.

  • - 伪造 wěizào de 单据 dānjù 就是 jiùshì 贪污 tānwū de 佐证 zuǒzhèng

    - biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.

  • - 提交 tíjiāo 单据 dānjù gěi 财务部 cáiwùbù

    - Nộp chứng từ cho phòng tài chính.

  • - 查验 cháyàn 单据 dānjù 是否 shìfǒu 真实 zhēnshí

    - Kiểm tra xem chứng từ có thật không.

  • - 单据 dānjù de 内容 nèiróng yǒu 错误 cuòwù

    - Nội dung của chứng từ có sai sót.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 单据 dānjù 齐全 qíquán

    - Dự án này có đủ chứng từ.

  • - 丢失 diūshī le zhāng 单据 dānjù

    - Tôi làm mất tờ biên lai rồi.

  • - 需要 xūyào 单据 dānjù lái 换货 huànhuò

    - Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.

  • - 经验 jīngyàn 不能 bùnéng 简单 jiǎndān 抄袭 chāoxí

    - Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单据

Hình ảnh minh họa cho từ 单据

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao