Hán tự: 视
Đọc nhanh: 视 (thị). Ý nghĩa là: nhìn; trông, coi; đối xử, khảo sát; quan sát; theo dõi. Ví dụ : - 我抬头视望那星空。 Tôi ngẩng đầu nhìn lên bầu trời đầy sao.. - 他对别人的建议视而不见。 Anh ấy phớt lờ ý kiến của người khác.. - 奶奶视节约为习惯。 Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
Ý nghĩa của 视 khi là Động từ
✪ nhìn; trông
看
- 我 抬头 视望 那 星空
- Tôi ngẩng đầu nhìn lên bầu trời đầy sao.
- 他 对 别人 的 建议 视而不见
- Anh ấy phớt lờ ý kiến của người khác.
✪ coi; đối xử
看待
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 老师 非常重视 学生 的 意见
- Giáo viên rất coi trọng ý kiến của học sinh.
✪ khảo sát; quan sát; theo dõi
考察
- 校长 在 学校 里 视察
- Hiệu trưởng thị sát trong trường học.
- 领导 正在 视察 工厂
- Lãnh đạo đang thị sát nhà máy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 他 是 近视眼
- Anh ấy bị cận thị.
- 她 近视 三度
- Cô ấy cận ba độ.
- 你 近视 多少度 ?
- Bạn bị cận bao nhiêu độ?
- 正视 现实
- nhìn thẳng vào hiện thực
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 他 宣称 蔑视 钱财
- Anh ta tuyên bố coi thường tiền bạc.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 凝神 谛视
- nhìn chăm chú
- 探视病人
- thăm người bệnh
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 视若路人
- coi như người đi đường.
- 她 注视 着 那 幽暗 的 水底
- Cô nhìn chằm chằm vào bóng tối dưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm视›