Hán tự: 观
Đọc nhanh: 观 (quan.quán). Ý nghĩa là: nhìn; xem; coi; quan sát, cảnh quan; bộ mặt; diện mạo; hiện tượng; cảnh tượng, quan; quan niệm; quan điểm. Ví dụ : - 游客纷纷观览古迹。 Du khách lần lượt quan sát di tích cổ.. - 他整晚都在观天象。 Anh ấy quan sát thiên tượng suốt cả đêm.. - 海边日出景观很美。 Cảnh quan mặt trời mọc bên bờ biển rất đẹp.
Ý nghĩa của 观 khi là Động từ
✪ nhìn; xem; coi; quan sát
看;察看
- 游客 纷纷 观览 古迹
- Du khách lần lượt quan sát di tích cổ.
- 他 整晚 都 在 观天象
- Anh ấy quan sát thiên tượng suốt cả đêm.
Ý nghĩa của 观 khi là Danh từ
✪ cảnh quan; bộ mặt; diện mạo; hiện tượng; cảnh tượng
外观;景象
- 海边 日出 景观 很 美
- Cảnh quan mặt trời mọc bên bờ biển rất đẹp.
- 这 产品 的 外观 很 吸引 人
- Diện mạo của sản phẩm này rất thu hút.
✪ quan; quan niệm; quan điểm
对事物的认识或看法
- 她 有 积极 的 人生观
- Cô ấy có quan niệm sống tích cực.
- 大家 的 价值观 不同
- Giá trị quan của mọi người khác nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 乐观 情绪
- tâm tư vui vẻ.
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 叹为观止
- khen ngợi vô cùng.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 我 喜欢 观看 戏剧
- Tôi thích xem kịch.
- 斐然 可观
- vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.
- 生性 达观
- tính cách lạc quan; tính cách bao dung.
- 这出 戏 激发 了 观众 的 爱国心
- Vở kịch đã khơi dậy lòng yêu nước trong khán giả.
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 美观大方
- mỹ quan, đàng hoàng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm观›