Đọc nhanh: 裙子 (quần tử). Ý nghĩa là: váy. Ví dụ : - 她穿着白上身,花裙子。 Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.. - 我可以试穿这件裙子吗? Tôi có thể mặc thử chiếc váy này không?. - 这条裙子是红色的。 Chiếc váy này màu đỏ.
Ý nghĩa của 裙子 khi là Danh từ
✪ váy
一种围在腰部以下的服装
- 她 穿着 白 上身 , 花 裙子
- Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.
- 我 可以 试穿 这件 裙子 吗 ?
- Tôi có thể mặc thử chiếc váy này không?
- 这 条 裙子 是 红色 的
- Chiếc váy này màu đỏ.
- 这 裙子 颜色 太深 了
- Màu sắc chiếc váy này quá tối rồi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 裙子
✪ Số lượng + 条 + 裙子
bao nhiêu chiếc váy
- 我 想 给 闺蜜 买 一条 裙子
- Tôi muốn mua một chiếc váy bạn thân của tôi.
- 三条 裙子
- Ba chiếc váy.
✪ Động từ(穿、买、做)+ 裙子
mặc/ mua/ làm + váy
- 女孩 应该 喜欢 穿 裙子 吧 ?
- Con gái chắc là thích mặc váy chứ?
- 我 想 买 那条 裙子
- Tôi muốn mua chiếc váy đó.
✪ Bổ ngữ + (Ai đó、红色、新、长)(+ 的)+ 裙子
váy + của ai/ hồng/ mới/ dài
- 我 觉得 白色 的 裙子 比 红色 的 好看
- Tôi thấy váy trắng đẹp hơn váy đỏ..
- 昨天 我 穿 的 是 姐姐 的 裙子
- Váy hôm qua tôi mặc là của chị tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裙子
- 她 偶尔 穿 裙子 , 偶尔 穿 裤子
- Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.
- 她 喜欢 丹色 的 裙子
- Cô ấy thích chiếc váy màu đỏ.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 她 穿 了 一件 艳丽 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.
- 裙子 上 的 褶子
- nếp may trên chiếc váy
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 她 爱 素色 的 裙子
- Cô ấy thích váy có màu nhạt.
- 她 穿着 淡红 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ nhạt.
- 她 搂 起 裙子 , 以免 弄湿
- Cô ấy vén váy lên để tránh bị ướt.
- 女孩 应该 喜欢 穿 裙子 吧 ?
- Con gái chắc là thích mặc váy chứ?
- 她 穿着 白 上身 , 花 裙子
- Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.
- 她 穿 了 一件 白色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu trắng.
- 我 觉得 白色 的 裙子 比 红色 的 好看
- Tôi thấy váy trắng đẹp hơn váy đỏ..
- 花花绿绿 的 裙子
- những chiếc váy đầy màu sắc sặc sỡ.
- 她 穿着 嫩粉 的 裙子
- Cô ấy mặc chiếc váy màu hồng nhạt.
- 这 条 裙子 二百块
- Cái váy này hai trăm tệ.
- 这 条 裙子 起码 二百块 钱
- Cái váy này ít nhất 200 tệ.
- 三条 裙子
- Ba chiếc váy.
- 橙色 的 裙子
- Chiếc váy màu cam.
- 这 裙子 有 麻点
- Chiếc váy này có chấm nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裙子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裙子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
裙›