Hán tự: 群
Đọc nhanh: 群 (quần). Ý nghĩa là: bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm; đám; nhóm; các; khu, đàn; bầy; nhóm. Ví dụ : - 人群。 Đám người.. - 鸡群。 Bầy gà.. - 建筑群。 Cụm kiến trúc.
Ý nghĩa của 群 khi là Danh từ
✪ bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm; đám; nhóm; các; khu
聚在一起的人或物
- 人群
- Đám người.
- 鸡群
- Bầy gà.
- 建筑群
- Cụm kiến trúc.
- 成群结队
- Thành đoàn thành đội.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 群 khi là Lượng từ
✪ đàn; bầy; nhóm
用于成群的人或物
- 一群 孩子
- Một bầy trẻ con.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 狼
- Một bầy sói.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 群
✪ Động từ(建/加入/退)+ 群
- 我们 建 一个 群 吧
- Chúng ta tạo một nhóm đi.
- 我 已经 退群 了
- Tôi đã rời nhóm rồi.
✪ 一(+大/小)+ 群 + Danh từ(人/孩子/老人/马/鱼)
một đám/ một bầy/ một nhóm gì đó
- 一群 人 在 跳舞
- Một nhóm người đang nhảy múa.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 森林 里 有 一群 豺
- Trong rừng có một bầy sói.
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 深受 群众 拥戴
- nhận được sự ủng hộ và yêu mến của quần chúng.
- 猕猴 恋群
- bầy khỉ.
- 群众路线
- đường lối quần chúng.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 离群索居
- sống lìa bầy.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm群›