Đọc nhanh: 裙子荷叶边 (quần tử hà hiệp biên). Ý nghĩa là: Đường viền ren ở váy; Viền ren ở váy.
Ý nghĩa của 裙子荷叶边 khi là Danh từ
✪ Đường viền ren ở váy; Viền ren ở váy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裙子荷叶边
- 她 偶尔 穿 裙子 , 偶尔 穿 裤子
- Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 她 喜欢 丹色 的 裙子
- Cô ấy thích chiếc váy màu đỏ.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 她 穿 了 一件 艳丽 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.
- 裙子 上 的 褶子
- nếp may trên chiếc váy
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 我 看见 叶子 在 凋
- Tôi thấy lá đang rụng.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 荷叶 露
- Nước lá sen.
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裙子荷叶边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裙子荷叶边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
子›
荷›
裙›
边›