Đọc nhanh: 蛇蛋 (xà đản). Ý nghĩa là: vỏ rắn lột; da rắn lột。中藥指蛇蛻下來的皮,管狀薄膜,半透明,有光澤,用來治驚風、抽搐、癲癇等。.
Ý nghĩa của 蛇蛋 khi là Danh từ
✪ vỏ rắn lột; da rắn lột。中藥指蛇蛻下來的皮,管狀薄膜,半透明,有光澤,用來治驚風、抽搐、癲癇等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇蛋
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 天 啊 , 这下 完蛋 了 !
- Trời ơi, lần này tiêu rồi!
- 蛰 如冬蛇
- Ẩn nấp như rắn ngủ đông.
- 我 爱 吃 蛋糕
- Tôi thích ăn bánh ngọt.
- 你 俩 扯蛋 的 爱情
- Tình yêu xàm xí của hai người.
- 母鸡 安静 地 抱窝 孵蛋
- Gà mái yên tĩnh ấp trứng.
- 这块 蛋糕 有 500 卡
- Miếng bánh này có 500 calo.
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 你 吃 鹌鹑蛋 吗 ?
- Bạn ăn trứng cút không?
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 这个 蛋卷 面得 很 好
- Cuộn trứng này mềm rất ngon.
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 又 有 起司 蛋糕
- Chiếc bánh pho mát kia đã đến.
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蛇蛋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛇蛋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蛇›
蛋›