• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+12 nét)
  • Pinyin: Xián
  • Âm hán việt: Giản Nhàn
  • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一丨フ一一ノフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒閒
  • Thương hiệt:KANB (大日弓月)
  • Bảng mã:U+7647
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 癇

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𣩝 𣩞 𤺛

Ý nghĩa của từ 癇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giản, Nhàn). Bộ Nạch (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: “Điên giản” : xem “điên” . Chi tiết hơn...

Giản

Từ điển phổ thông

  • điên, động kinh

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Điên giản” : xem “điên”