• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
  • Pinyin: Chōu , Chù
  • Âm hán việt: Súc
  • Nét bút:一丨一丶一フフ丶丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘畜
  • Thương hiệt:QYVW (手卜女田)
  • Bảng mã:U+6410
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 搐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Súc). Bộ Thủ (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Ý nghĩa là: rút ra, Co rút (gân, bắp thịt). Từ ghép với : Co rút (gân)., “trừu súc” co rút. Chi tiết hơn...

Súc

Từ điển phổ thông

  • rút ra

Từ điển Thiều Chửu

  • Rút, như trừu súc co rút (gân co rút lại đau).

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Rút

- Co rút (gân).

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Co rút (gân, bắp thịt)

- “trừu súc” co rút.