Đọc nhanh: 著作 (trứ tác). Ý nghĩa là: viết; sáng tác, tác phẩm. Ví dụ : - 他著作了很多书籍。 Anh ấy đã viết nhiều sách.. - 著作需要时间和精力。 Sáng tác cần thời gian và công sức.. - 他正在著作一本新书。 Anh ấy đang viết một cuốn sách mới.
Ý nghĩa của 著作 khi là Động từ
✪ viết; sáng tác
用文字表达意见、知识、思想、感情等
- 他 著作 了 很多 书籍
- Anh ấy đã viết nhiều sách.
- 著作 需要 时间 和 精力
- Sáng tác cần thời gian và công sức.
- 他 正在 著作 一本 新书
- Anh ấy đang viết một cuốn sách mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 著作 khi là Danh từ
✪ tác phẩm
著作的成品
- 这 是 他 的 最新 著作
- Đây là tác phẩm mới nhất của anh ấy.
- 她 的 著作 在 书店 里 销售
- Tác phẩm của cô ấy được bán ở hiệu sách.
- 我们 讨论 了 他 的 著作
- Chúng tôi đã thảo luận về tác phẩm của anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 著作
✪ Động từ (完成/出版/翻译) + 著作
- 他 已经 完成 了 著作
- Anh ấy đã hoàn thành tác phẩm.
- 她 的 著作 刚刚 出版
- Tác phẩm của cô ấy vừa mới xuất bản.
- 我们 翻译 了 他 的 著作
- Chúng tôi đã dịch tác phẩm của anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ (大量/学术/历史/医学) (+ 的) + 著作
"著作" vai trò trung tâm ngữ
- 他 写 了 大量 的 著作
- Anh ấy đã viết rất nhiều tác phẩm.
- 我们 研究 了 学术 的 著作
- Chúng tôi nghiên cứu các tác phẩm học thuật.
- 他 阅读 了 许多 历史 的 著作
- Anh ấy đã đọc nhiều tác phẩm lịch sử.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 著作
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 她 的 著作 刚刚 出版
- Tác phẩm của cô ấy vừa mới xuất bản.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 她 没有 端著 架子 把 我们 当作 仆人 对待
- Cô ấy không đối xử với chúng tôi như người hầu mà tỏ ra kiêu căng.
- 他 著作 了 很多 书籍
- Anh ấy đã viết nhiều sách.
- 鲁迅 是 中国 著名 的 作家
- Lỗ Tấn là nhà văn nổi tiếng của Trung Quốc.
- 这部 著作 已有 两种 外文 译本
- tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.
- 著作等身
- nhiều tác phẩm nổi tiếng.
- 我们 翻译 了 他 的 著作
- Chúng tôi đã dịch tác phẩm của anh ấy.
- 深湛 的 著作
- tác phẩm uyên thâm.
- 我 重新 读 了 一遍 他 的 著作
- Tôi lại đọc lại tác phẩm của anh ấy.
- 这部 著作 是 物理学界 的 权威
- Đây là tác phẩm lớn trong giới vật lí học.
- 著作 需要 时间 和 精力
- Sáng tác cần thời gian và công sức.
- 我们 研究 了 学术 的 著作
- Chúng tôi nghiên cứu các tác phẩm học thuật.
- 他 已经 完成 了 著作
- Anh ấy đã hoàn thành tác phẩm.
- 她 的 著作 在 书店 里 销售
- Tác phẩm của cô ấy được bán ở hiệu sách.
- 他 写 了 大量 的 著作
- Anh ấy đã viết rất nhiều tác phẩm.
- 她 是 著名 的 小说 作者
- Cô ấy là một tác giả tiểu thuyết nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 著作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 著作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
著›