Đọc nhanh: 作兴 (tá hưng). Ý nghĩa là: cho phép; đồng ý (về mặt tình lý, thường dùng trong câu phủ định), có thể; có lẽ, lưu hành; thịnh hành; hợp thời. Ví dụ : - 开口骂人,不作兴! mở miệng ra là mắng chửi người ta, coi không được chút nào!. - 看这天气,作兴要下雨。 xem thời tiết như vậy, có lẽ sắp mưa rồi.. - 农村过春节,还作兴贴春联。 tết ở nông thôn, vẫn còn thịnh hành dán câu đối tết.
Ý nghĩa của 作兴 khi là Động từ
✪ cho phép; đồng ý (về mặt tình lý, thường dùng trong câu phủ định)
情理上许可 (多用于否定)
- 开口 骂人 , 不作兴
- mở miệng ra là mắng chửi người ta, coi không được chút nào!
✪ có thể; có lẽ
可能;也许
- 看 这 天气 , 作兴 要 下雨
- xem thời tiết như vậy, có lẽ sắp mưa rồi.
✪ lưu hành; thịnh hành; hợp thời
流行;盛行
- 农村 过 春节 , 还 作兴 贴 春联
- tết ở nông thôn, vẫn còn thịnh hành dán câu đối tết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作兴
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 他 的 工作 很 平庸
- Công việc của anh ấy rất bình thường.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 他 妄图 兴兵 作乱
- Hắn mưu toan dấy binh gây loạn.
- 老人 吟诗 作画 的 豪兴 不减当年
- ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.
- 兴妖作怪
- tác yêu tác quái
- 即兴之作
- tác phẩm ngẫu hứng.
- 农村 过 春节 , 还 作兴 贴 春联
- tết ở nông thôn, vẫn còn thịnh hành dán câu đối tết.
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
- 他 兴致勃勃 地 开始 他 的 新 工作
- Anh ấy hào hứng bắt đầu công việc mới của mình.
- 开口 骂人 , 不作兴
- mở miệng ra là mắng chửi người ta, coi không được chút nào!
- 她 高高兴兴 地 做 自己 的 工作
- Cô ấy vui vẻ làm công việc của mình.
- 看 这 天气 , 作兴 要 下雨
- xem thời tiết như vậy, có lẽ sắp mưa rồi.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 作兴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 作兴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
兴›