Hán tự: 茨
Đọc nhanh: 茨 (tì.tỳ.từ). Ý nghĩa là: lợp (bằng tranh hoặc bằng lá); mái rạ; mái tranh, cây ké; quả ké. Ví dụ : - 我更喜欢菲茨杰拉德而不是海明威 Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.. - 盖茨来大学里演讲 Gates đã có một bài phát biểu tại trường đại học.. - 我爸觉得自己是布特·雷诺茨[演员] Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
✪ lợp (bằng tranh hoặc bằng lá); mái rạ; mái tranh
用茅或苇盖屋子
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 盖茨 来 大学 里 演讲
- Gates đã có một bài phát biểu tại trường đại học.
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 菲茨杰拉德 靠 这个 混 的 不错 啊
- Fitzgerald dường như đã tạo nên một sự nghiệp tốt nhờ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ cây ké; quả ké
蒺藜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茨
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 劳伦 · 雷诺 茨 死 了
- Lauren Reynolds đã chết.
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 我 真该 瞎掰 说 喜欢 菲茨杰拉德 的
- Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 盖茨 来 大学 里 演讲
- Gates đã có một bài phát biểu tại trường đại học.
- 伍茨 被 选入 董事会
- Woods được bầu vào hội đồng quản trị
- 你 跟 罗伯茨 说 了 我 喝酒 的 事
- Bạn đã nói với Roberts rằng tôi đang uống rượu.
- 她 叫 他 盖茨 比 是因为 我们 在 聚会 的 时候
- Cô ấy chỉ gọi anh ấy là Gatsby vì anh ấy luôn khuất tầm nhìn
- 比尔 · 盖茨 之所以 成功
- Bill Gates là Bill Gates bởi vì
- 菲茨杰拉德 靠 这个 混 的 不错 啊
- Fitzgerald dường như đã tạo nên một sự nghiệp tốt nhờ đó.
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm茨›