Đọc nhanh: 托洛茨基 (thác lạc tì cơ). Ý nghĩa là: Leon Davidovich Trotsky (1879-1940), nhà lãnh đạo thời kỳ đầu của Bolshevik, bị Stalin lưu đày năm 1929 và bị sát hại năm 1940.
Ý nghĩa của 托洛茨基 khi là Danh từ
✪ Leon Davidovich Trotsky (1879-1940), nhà lãnh đạo thời kỳ đầu của Bolshevik, bị Stalin lưu đày năm 1929 và bị sát hại năm 1940
Leon Davidovich Trotsky (1879-1940), early Bolshevik leader, exiled by Stalin in 1929 and murdered in 1940
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托洛茨基
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 奠基石
- bia móng
- 宅基地
- đất nền nhà
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 您 的 托运 行李 必须 到 候机楼 认领
- Hành lý ký gửi của bạn phải được nhận tại nhà ga.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托洛茨基
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托洛茨基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
托›
洛›
茨›