Đọc nhanh: 茨菰 (tì cô). Ý nghĩa là: cây củ từ.
Ý nghĩa của 茨菰 khi là Danh từ
✪ cây củ từ
多年生草本植物,生在水田里,叶子象箭头,开白花地下有球茎,黄白色或青白色可以吃慈姑; 这种植物的地下茎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茨菰
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 劳伦 · 雷诺 茨 死 了
- Lauren Reynolds đã chết.
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 我 真该 瞎掰 说 喜欢 菲茨杰拉德 的
- Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 盖茨 来 大学 里 演讲
- Gates đã có một bài phát biểu tại trường đại học.
- 伍茨 被 选入 董事会
- Woods được bầu vào hội đồng quản trị
- 你 跟 罗伯茨 说 了 我 喝酒 的 事
- Bạn đã nói với Roberts rằng tôi đang uống rượu.
- 她 叫 他 盖茨 比 是因为 我们 在 聚会 的 时候
- Cô ấy chỉ gọi anh ấy là Gatsby vì anh ấy luôn khuất tầm nhìn
- 比尔 · 盖茨 之所以 成功
- Bill Gates là Bill Gates bởi vì
- 菲茨杰拉德 靠 这个 混 的 不错 啊
- Fitzgerald dường như đã tạo nên một sự nghiệp tốt nhờ đó.
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茨菰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茨菰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm茨›
菰›