Đọc nhanh: 节要 (tiết yếu). Ý nghĩa là: trích nội dung chính; trích điểm chính. Ví dụ : - 北京一年中最好的季节要数秋天了。 Mùa đẹp nhất trong năm ở Bắc Kinh phải tính đến mùa thu.. - 农忙季节要特别注意合理安排劳力。 mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
Ý nghĩa của 节要 khi là Danh từ
✪ trích nội dung chính; trích điểm chính
摘录的要点
- 北京 一年 中 最好 的 季节 要数 秋天 了
- Mùa đẹp nhất trong năm ở Bắc Kinh phải tính đến mùa thu.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节要
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 培训 是 发展 的 重要环节
- Đào tạo là một phần quan trọng của phát triển
- 我们 要 按照 项目 的 节奏
- Chúng ta phải dựa theo nhịp độ của dự án.
- 我们 需要 节制 使用 资源
- Chúng ta cần hạn chế việc sử dụng tài nguyên.
- 春节 是 重要 的 节日
- Tết là một lễ hội quan trọng.
- 国庆节 是 重要 的 节日
- Quốc khánh là một ngày lễ quan trọng.
- 做 工作 要 抓住 节骨眼儿 , 别乱 抓 一气
- làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.
- 写作 时要 掌握 好 节奏
- Khi viết cần nắm bắt tốt tiết tấu.
- 这课 课文 太 长 , 讲课 时要 删节 一下
- bài khoá này quá dài, lúc giảng bài cần phải rút gọn lại.
- 我们 需要 调整 节奏
- Chúng ta cần điều chỉnh nhịp điệu.
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 音乐 的 节奏 要 保持稳定
- Nhịp điệu của âm nhạc phải ổn định.
- 你 要 调节 情绪 , 保持 冷静
- Bạn cần điều chỉnh cảm xúc, giữ bình tình.
- 我 需要 节省 薪水
- Tôi cần tiết kiệm lương.
- 抓住 主要 问题 , 不要 被 枝节问题 牵掣 住
- phải nắm lấy vấn đề chính, không bị vướng víu bởi những chi tiết.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 我们 需要 节约能源
- Chúng ta cần tiết kiệm năng lượng.
- 我们 要 节省 用水 用电
- Chúng ta cần tiết kiệm nước và điện.
- 我们 要 节省 水资源
- Chúng ta cần tiết kiệm tài nguyên nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 节要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 节要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm节›
要›